(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gratify
B2

gratify

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm hài lòng làm thỏa mãn đáp ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm hài lòng, làm thỏa mãn ai đó.

Definition (English Meaning)

To give someone pleasure or satisfaction.

Ví dụ Thực tế với 'Gratify'

  • "I was gratified to see how well my students performed."

    "Tôi rất hài lòng khi thấy học sinh của mình thể hiện tốt như thế nào."

  • "The company was gratified by the positive response to its new product."

    "Công ty hài lòng với phản hồi tích cực đối với sản phẩm mới của mình."

  • "She was gratified to receive so many compliments on her performance."

    "Cô ấy hài lòng khi nhận được rất nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gratify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

please(làm hài lòng)
satisfy(làm thỏa mãn)
delight(làm vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappoint(làm thất vọng)
dissatisfy(làm không hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gratify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gratify thường mang ý nghĩa đem lại sự hài lòng sâu sắc, không chỉ là sự vui vẻ thoáng qua. Nó có thể liên quan đến việc thỏa mãn mong muốn, nhu cầu hoặc khao khát. So với 'please' (làm hài lòng), 'gratify' có mức độ mạnh hơn và thường liên quan đến sự thỏa mãn về tinh thần hoặc cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Gratify đi với 'with' khi muốn chỉ rõ điều gì làm hài lòng ai đó. Ví dụ: 'He was gratified with the results.' (Anh ấy hài lòng với kết quả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)