gratify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm hài lòng, làm thỏa mãn ai đó.
Definition (English Meaning)
To give someone pleasure or satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Gratify'
-
"I was gratified to see how well my students performed."
"Tôi rất hài lòng khi thấy học sinh của mình thể hiện tốt như thế nào."
-
"The company was gratified by the positive response to its new product."
"Công ty hài lòng với phản hồi tích cực đối với sản phẩm mới của mình."
-
"She was gratified to receive so many compliments on her performance."
"Cô ấy hài lòng khi nhận được rất nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gratify thường mang ý nghĩa đem lại sự hài lòng sâu sắc, không chỉ là sự vui vẻ thoáng qua. Nó có thể liên quan đến việc thỏa mãn mong muốn, nhu cầu hoặc khao khát. So với 'please' (làm hài lòng), 'gratify' có mức độ mạnh hơn và thường liên quan đến sự thỏa mãn về tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gratify đi với 'with' khi muốn chỉ rõ điều gì làm hài lòng ai đó. Ví dụ: 'He was gratified with the results.' (Anh ấy hài lòng với kết quả).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.