(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sadden
B2

sadden

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm buồn gây buồn khiến ai đó buồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho ai đó buồn

Definition (English Meaning)

to make someone sad

Ví dụ Thực tế với 'Sadden'

  • "The news of his illness saddened us all."

    "Tin tức về bệnh tình của anh ấy làm tất cả chúng tôi buồn."

  • "It saddened me to see her so unhappy."

    "Tôi buồn khi thấy cô ấy không vui như vậy."

  • "The story saddened the children."

    "Câu chuyện làm cho lũ trẻ buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sadden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sadden
  • Adjective: saddened
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gladden(làm vui)
cheer(làm phấn khởi)

Từ liên quan (Related Words)

depress(gây chán nản)
disappoint(gây thất vọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sadden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sadden thường được dùng để chỉ hành động gây ra cảm giác buồn, thất vọng cho ai đó. Nó khác với 'depress' (gây ra sự chán nản, tuyệt vọng kéo dài) hay 'disappoint' (gây thất vọng vì không đáp ứng được mong đợi). 'Sadden' thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 'grieve' (gây đau buồn sâu sắc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at to

'Sadden by' thường được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra nỗi buồn. Ví dụ: 'He was saddened by the news.' ('Sadden at' chỉ sự buồn bã trước một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'She was saddened at the thought of leaving'. 'Sadden to' kết hợp với một động từ nguyên thể để chỉ nguyên nhân. Ví dụ: 'I was saddened to hear of your loss')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadden'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news had saddened her greatly before I could offer comfort.
Tin tức đã làm cô ấy vô cùng buồn trước khi tôi có thể an ủi.
Phủ định
He had not been saddened by the event, as he had expected it.
Anh ấy đã không buồn vì sự kiện này, vì anh ấy đã dự đoán được nó.
Nghi vấn
Had the thought of leaving saddened them before they made the final decision?
Ý nghĩ rời đi đã làm họ buồn trước khi họ đưa ra quyết định cuối cùng phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's sadness saddened their parents.
Nỗi buồn của lũ trẻ đã làm cha mẹ chúng buồn.
Phủ định
Nobody's indifference saddened him more than his brother's.
Sự thờ ơ của không ai làm anh ấy buồn hơn sự thờ ơ của anh trai anh.
Nghi vấn
Does anyone's criticism really saddened her?
Lời chỉ trích của ai thực sự làm cô ấy buồn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)