(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crystal
B1

crystal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tinh thể pha lê (nếu chỉ vật liệu thủy tinh) trong suốt như pha lê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất rắn trong đó các nguyên tử và phân tử được sắp xếp theo một trật tự nhất định, và có các mặt phẳng hình thành tự nhiên.

Definition (English Meaning)

A solid substance in which the atoms and molecules are arranged in a definite pattern, and having naturally formed plane faces.

Ví dụ Thực tế với 'Crystal'

  • "Diamonds are valuable crystals."

    "Kim cương là những tinh thể có giá trị."

  • "She wore a crystal necklace."

    "Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ pha lê."

  • "He gazed into the crystal ball."

    "Anh ấy nhìn vào quả cầu pha lê."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crystal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gem(đá quý) mineral(khoáng chất)
glass(thủy tinh (kính pha lê))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Đời sống hàng ngày Siêu hình học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Crystal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crystal thường chỉ những vật chất có cấu trúc nguyên tử lặp lại, tạo thành hình dạng đều đặn. So với 'glass' (kính), crystal có cấu trúc trật tự hơn. 'Gem' (đá quý) thường là các crystal đẹp và quý hiếm, được dùng làm trang sức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': chỉ thành phần cấu tạo (a crystal of salt). 'in': chỉ sự bao bọc, chứa đựng (a flaw in the crystal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)