crystal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crystal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất rắn trong đó các nguyên tử và phân tử được sắp xếp theo một trật tự nhất định, và có các mặt phẳng hình thành tự nhiên.
Definition (English Meaning)
A solid substance in which the atoms and molecules are arranged in a definite pattern, and having naturally formed plane faces.
Ví dụ Thực tế với 'Crystal'
-
"Diamonds are valuable crystals."
"Kim cương là những tinh thể có giá trị."
-
"She wore a crystal necklace."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ pha lê."
-
"He gazed into the crystal ball."
"Anh ấy nhìn vào quả cầu pha lê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crystal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crystal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crystal thường chỉ những vật chất có cấu trúc nguyên tử lặp lại, tạo thành hình dạng đều đặn. So với 'glass' (kính), crystal có cấu trúc trật tự hơn. 'Gem' (đá quý) thường là các crystal đẹp và quý hiếm, được dùng làm trang sức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': chỉ thành phần cấu tạo (a crystal of salt). 'in': chỉ sự bao bọc, chứa đựng (a flaw in the crystal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crystal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.