(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glen
B2

glen

noun

Nghĩa tiếng Việt

thung lũng hẹp khe núi hẻm núi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thung lũng hẹp, đặc biệt là ở Scotland hoặc Ireland.

Definition (English Meaning)

A narrow valley, especially in Scotland or Ireland.

Ví dụ Thực tế với 'Glen'

  • "We hiked through the glen, enjoying the breathtaking scenery."

    "Chúng tôi đi bộ xuyên qua thung lũng, tận hưởng khung cảnh ngoạn mục."

  • "The small village nestled in the glen."

    "Ngôi làng nhỏ nằm nép mình trong thung lũng."

  • "The air in the glen was fresh and clean."

    "Không khí trong thung lũng thật trong lành và sạch sẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valley(thung lũng)
dale(thung lũng (cổ kính))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Glen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'glen' thường được sử dụng để chỉ những thung lũng hẹp, sâu, và thường có sông hoặc suối chảy qua. Nó mang sắc thái lãng mạn và gắn liền với phong cảnh vùng cao nguyên Scotland và Ireland. Khác với 'valley' (thung lũng) nói chung, 'glen' gợi hình ảnh một địa điểm hoang sơ, yên bình và có vẻ đẹp tự nhiên đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

'in' dùng để chỉ vị trí bên trong thung lũng: 'a house in the glen'. 'through' dùng để chỉ sự di chuyển xuyên qua thung lũng: 'a river flowing through the glen'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glen'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hikers explored the serene glen.
Những người đi bộ đường dài đã khám phá thung lũng yên bình.
Phủ định
They did not disturb the tranquility of the glen.
Họ đã không làm xáo trộn sự yên tĩnh của thung lũng.
Nghi vấn
Did the stream flow through the glen?
Dòng suối có chảy qua thung lũng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had hiked further into the glen, we would have discovered the hidden waterfall.
Nếu chúng ta đã đi bộ sâu hơn vào thung lũng, chúng ta đã khám phá ra thác nước ẩn.
Phủ định
If the weather hadn't cleared, we wouldn't have ventured into the glen that day.
Nếu thời tiết không quang đãng, chúng ta đã không mạo hiểm vào thung lũng ngày hôm đó.
Nghi vấn
Would we have gotten lost if we hadn't followed the marked trail through the glen?
Chúng ta có bị lạc không nếu chúng ta không đi theo con đường mòn được đánh dấu xuyên qua thung lũng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hikers were amazed by the beauty of the glen.
Những người đi bộ đường dài đã rất ngạc nhiên trước vẻ đẹp của thung lũng hẹp.
Phủ định
They didn't expect the glen to be so remote.
Họ không ngờ rằng thung lũng hẹp lại hẻo lánh đến vậy.
Nghi vấn
Did you know that this glen was once a battlefield?
Bạn có biết rằng thung lũng hẹp này từng là một chiến trường không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)