(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loch
B2

loch

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hồ (ở Scotland/Ireland) vịnh hẹp (ở Scotland/Ireland)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loch'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hồ hoặc vịnh hẹp, đặc biệt ở Scotland hoặc Ireland.

Definition (English Meaning)

A lake or narrow bay, especially in Scotland or Ireland.

Ví dụ Thực tế với 'Loch'

  • "Loch Ness is famous for its mythical monster."

    "Hồ Loch Ness nổi tiếng với con quái vật thần thoại."

  • "We spent the day fishing on the loch."

    "Chúng tôi đã dành cả ngày để câu cá trên hồ."

  • "The rugged landscape is dotted with lochs."

    "Phong cảnh gồ ghề có rất nhiều hồ rải rác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loch'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loch
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lake(hồ)
fjord(vịnh hẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Highlands(Vùng cao nguyên (Scotland))
Scotland(Scotland)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Loch'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loch' chủ yếu được sử dụng ở Scotland để chỉ một hồ nước hoặc một vịnh hẹp ăn sâu vào đất liền. Nó tương đương với từ 'lake' trong tiếng Anh chuẩn, nhưng mang sắc thái địa lý và văn hóa đặc trưng của Scotland. Ở Ireland, từ này đôi khi cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in by near

Ví dụ:
* 'in Loch Ness': ở hồ Loch Ness (chỉ vị trí bên trong hồ).
* 'by Loch Lomond': bên cạnh hồ Loch Lomond (chỉ vị trí gần hồ).
* 'near a loch': gần một hồ (chỉ vị trí lân cận)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loch'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)