glibly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trôi chảy và dễ dàng, thường không chân thành hoặc hời hợt.
Definition (English Meaning)
In a fluent and effortless manner, often insincerely or superficially.
Ví dụ Thực tế với 'Glibly'
-
"He answered the question glibly, without really thinking about it."
"Anh ta trả lời câu hỏi một cách trơn tru, mà không thực sự suy nghĩ về nó."
-
"She spoke glibly about the importance of education, but her own children were not attending school."
"Cô ấy nói một cách trơn tru về tầm quan trọng của giáo dục, nhưng con cái cô ấy lại không đi học."
-
"He glibly dismissed the concerns of the employees."
"Anh ta gạt bỏ một cách dễ dàng những lo ngại của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: glib
- Adverb: glibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'glibly' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nói năng quá trơn tru, thiếu suy nghĩ hoặc không quan tâm đến sự thật. Nó khác với 'fluently' (trôi chảy) ở chỗ nhấn mạnh vào sự thiếu chiều sâu và sự hời hợt, và khác với 'sincerely' (chân thành) ở chỗ nó mang hàm ý không chân thật. 'Glibly' thường được dùng để phê phán ai đó nói hoặc hành động một cách quá dễ dàng mà không thực sự hiểu hoặc quan tâm đến vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glibly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.