glissando
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glissando'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự lướt liên tục lên hoặc xuống giữa hai nốt nhạc.
Definition (English Meaning)
A continuous slide upward or downward between two notes.
Ví dụ Thực tế với 'Glissando'
-
"The pianist ended the piece with a dramatic glissando across the keyboard."
"Nghệ sĩ piano kết thúc bản nhạc bằng một cú glissando đầy kịch tính trên toàn bộ bàn phím."
-
"The harpist performed a beautiful glissando during the interlude."
"Người chơi hạc đã trình diễn một cú glissando tuyệt đẹp trong đoạn nhạc xen giữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Glissando'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: glissando
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Glissando'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'glissando' được dùng để mô tả kỹ thuật chơi nhạc cụ mà người chơi lướt ngón tay một cách liền mạch trên các nốt nhạc liên tiếp, tạo ra hiệu ứng âm thanh trượt. Nó khác với 'portamento' ở chỗ 'portamento' thường được dùng cho giọng hát hoặc nhạc cụ dây kéo, trong khi 'glissando' phổ biến hơn trên piano, harp và các nhạc cụ có phím hoặc dây. 'Glissando' nhấn mạnh vào sự liên tục của âm thanh trượt qua nhiều nốt nhạc riêng lẻ, trong khi 'portamento' có thể tập trung hơn vào sự chuyển tiếp mượt mà giữa hai nốt nhạc cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Glissando'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, that glissando was impressive!
|
Wow, cú lướt ngón đó thật ấn tượng! |
| Phủ định |
Alas, there was no glissando in that piece.
|
Tiếc thay, không có cú lướt ngón nào trong bản nhạc đó. |
| Nghi vấn |
Hey, was that a glissando I heard?
|
Này, có phải tôi vừa nghe thấy một cú lướt ngón không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the pianist practices the glissando diligently, he will master it perfectly.
|
Nếu nghệ sĩ dương cầm luyện tập glissando một cách siêng năng, anh ấy sẽ làm chủ nó một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
If the pianist doesn't practice the glissando, he won't be able to perform that piece well.
|
Nếu nghệ sĩ dương cầm không luyện tập glissando, anh ấy sẽ không thể trình diễn tác phẩm đó tốt được. |
| Nghi vấn |
Will the audience appreciate the glissando if the pianist executes it flawlessly?
|
Liệu khán giả có đánh giá cao glissando nếu nghệ sĩ dương cầm thực hiện nó một cách hoàn hảo không? |