portamento
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portamento'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự chuyển tiếp liền mạch từ một cao độ này sang cao độ khác, đặc biệt là trong ca hát hoặc chơi nhạc cụ dây hoặc trombone.
Definition (English Meaning)
A continuous gliding movement from one pitch to another, especially in singing or playing a stringed instrument or trombone.
Ví dụ Thực tế với 'Portamento'
-
"The soprano used portamento to great effect in the aria."
"Nữ cao sử dụng portamento rất hiệu quả trong aria."
-
"The cellist employed a subtle portamento between the notes."
"Người chơi cello đã sử dụng một portamento tinh tế giữa các nốt nhạc."
-
"Portamento can add a dramatic effect to a vocal performance."
"Portamento có thể thêm hiệu ứng kịch tính cho một buổi biểu diễn thanh nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portamento'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: portamento
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portamento'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Portamento là một kỹ thuật âm nhạc tạo ra hiệu ứng trượt hoặc lướt giữa hai nốt nhạc, thay vì chuyển trực tiếp từ nốt này sang nốt khác. Nó tạo ra âm thanh biểu cảm và thường được sử dụng trong opera, nhạc cổ điển và đôi khi trong nhạc pop. Khác với glissando ở chỗ portamento chú trọng vào việc kết nối mượt mà giữa hai nốt cụ thể, trong khi glissando có thể bao gồm nhiều nốt trung gian không xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc sử dụng portamento 'in singing' hoặc 'in playing'. Với 'on', ta thường nói 'on a stringed instrument'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portamento'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.