(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global collaboration
C1

global collaboration

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hợp tác toàn cầu sự hợp tác toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global collaboration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hợp tác trên quy mô toàn cầu.

Definition (English Meaning)

Cooperation on a worldwide scale.

Ví dụ Thực tế với 'Global collaboration'

  • "Global collaboration is essential to address climate change effectively."

    "Sự hợp tác toàn cầu là rất cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu một cách hiệu quả."

  • "The project requires global collaboration between scientists from different countries."

    "Dự án này đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu giữa các nhà khoa học từ các quốc gia khác nhau."

  • "Global collaboration is crucial for tackling pandemics."

    "Sự hợp tác toàn cầu là rất quan trọng để đối phó với các đại dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global collaboration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: global collaboration
  • Adjective: global, collaborative
  • Adverb: globally, collaboratively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

international cooperation(hợp tác quốc tế)
worldwide partnership(quan hệ đối tác toàn cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

national isolationism(chủ nghĩa biệt lập quốc gia)
unilateral action(hành động đơn phương)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị quốc tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Global collaboration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân đến từ nhiều quốc gia khác nhau nhằm giải quyết các vấn đề mang tính toàn cầu như biến đổi khí hậu, đại dịch, nghèo đói, hoặc phát triển công nghệ. 'Collaboration' nhấn mạnh sự làm việc cùng nhau một cách tự nguyện và có sự chia sẻ trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

* **in**: Chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi hợp tác (e.g., 'global collaboration in healthcare'). * **on**: Chỉ mục tiêu hoặc vấn đề hợp tác (e.g., 'global collaboration on climate change'). * **for**: Chỉ mục đích của sự hợp tác (e.g., 'global collaboration for sustainable development').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global collaboration'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Global collaboration is essential: it fosters innovation, promotes understanding, and addresses shared challenges.
Hợp tác toàn cầu là rất cần thiết: nó thúc đẩy sự đổi mới, tăng cường sự hiểu biết và giải quyết các thách thức chung.
Phủ định
We cannot ignore the need for global collaboration: isolationism leads to stagnation, mistrust, and missed opportunities.
Chúng ta không thể bỏ qua sự cần thiết của hợp tác toàn cầu: chủ nghĩa biệt lập dẫn đến trì trệ, mất lòng tin và bỏ lỡ các cơ hội.
Nghi vấn
Is global collaboration truly achievable: despite political differences, economic disparities, and cultural barriers?
Liệu hợp tác toàn cầu có thực sự đạt được: mặc dù có sự khác biệt về chính trị, chênh lệch kinh tế và rào cản văn hóa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)