international cooperation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International cooperation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hợp tác giữa các quốc gia để đạt được các mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
Collaboration between countries to achieve shared goals.
Ví dụ Thực tế với 'International cooperation'
-
"International cooperation is essential for tackling global challenges like climate change."
"Hợp tác quốc tế là điều cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu."
-
"The UN promotes international cooperation on a wide range of issues."
"Liên Hợp Quốc thúc đẩy hợp tác quốc tế về nhiều vấn đề khác nhau."
-
"International cooperation in scientific research can lead to breakthroughs."
"Hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học có thể dẫn đến những đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'International cooperation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: international cooperation (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International cooperation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ sự phối hợp hành động, nguồn lực giữa các quốc gia, thường mang tính chất chính thức và có mục đích rõ ràng. Khác với 'global partnership' (quan hệ đối tác toàn cầu) vốn mang tính bao quát và ít ràng buộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: hợp tác trong một lĩnh vực cụ thể (in trade, in science).
* on: hợp tác về một vấn đề cụ thể (on climate change, on security).
* for: hợp tác vì một mục tiêu (for development, for peace).
* towards: hợp tác hướng tới một mục tiêu (towards sustainable development).
Ngữ pháp ứng dụng với 'International cooperation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.