(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ globule
B2

globule

noun

Nghĩa tiếng Việt

giọt nhỏ viên nhỏ hạt nhỏ hình cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Globule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể hình cầu nhỏ; một giọt hoặc viên bi nhỏ.

Definition (English Meaning)

A small spherical body; a tiny drop or ball.

Ví dụ Thực tế với 'Globule'

  • "Under the microscope, we could see globules of fat."

    "Dưới kính hiển vi, chúng ta có thể thấy những giọt mỡ nhỏ."

  • "The oil separated into tiny globules."

    "Dầu tách ra thành những giọt nhỏ li ti."

  • "A globule of mercury rolled across the table."

    "Một giọt thủy ngân lăn trên bàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Globule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: globule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

droplet(giọt nhỏ)
sphere(hình cầu)
particle(hạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cell(tế bào)
molecule(phân tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Globule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'globule' thường được dùng để chỉ những vật thể nhỏ có hình cầu hoặc gần cầu, như giọt chất lỏng, tế bào nhỏ, hoặc hạt. Nó mang sắc thái nhỏ bé và tròn trịa hơn so với các từ như 'ball' hoặc 'drop'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Globule of’ được dùng để chỉ một giọt hoặc viên nhỏ của một chất cụ thể. Ví dụ: ‘A globule of oil’. ‘Globule in’ được dùng khi nói về sự hiện diện của một giọt hoặc viên nhỏ trong một môi trường nào đó. Ví dụ: ‘Globules in the air’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Globule'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cell, which contained a tiny globule of oil, was examined under a microscope.
Tế bào, chứa một giọt dầu nhỏ, đã được kiểm tra dưới kính hiển vi.
Phủ định
The blood sample, which did not show any globule of fat, was considered normal.
Mẫu máu, không cho thấy bất kỳ giọt mỡ nào, được coi là bình thường.
Nghi vấn
Is that substance, which appears to contain a globule, safe to handle?
Chất đó, có vẻ như chứa một giọt, có an toàn để xử lý không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A globule of mercury rolled across the table.
Một giọt thủy ngân lăn trên mặt bàn.
Phủ định
There isn't a single globule of fat visible in this milk.
Không có một giọt chất béo nào nhìn thấy được trong sữa này.
Nghi vấn
Is that a globule of water on the leaf?
Đó có phải là một giọt nước trên lá không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)