molecule
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Molecule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các nguyên tử liên kết với nhau, đại diện cho đơn vị cơ bản nhỏ nhất của một hợp chất hóa học có thể tham gia vào một phản ứng hóa học.
Definition (English Meaning)
A group of atoms bonded together, representing the smallest fundamental unit of a chemical compound that can take part in a chemical reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Molecule'
-
"A water molecule consists of two hydrogen atoms and one oxygen atom."
"Một phân tử nước bao gồm hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy."
-
"The molecules in a gas move much faster than those in a solid."
"Các phân tử trong chất khí di chuyển nhanh hơn nhiều so với các phân tử trong chất rắn."
-
"Scientists are studying the structure of this complex molecule."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu cấu trúc của phân tử phức tạp này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Molecule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Molecule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tử là đơn vị nhỏ nhất của một chất hóa học giữ lại các tính chất hóa học của chất đó. Khái niệm này khác với 'atom' (nguyên tử), là đơn vị cơ bản của vật chất. 'Compound' (hợp chất) là một chất được tạo thành từ hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau được liên kết hóa học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Molecule of' được sử dụng để chỉ thành phần của một chất. Ví dụ: 'A molecule of water'. 'Molecule in' được sử dụng để chỉ sự hiện diện của phân tử trong một bối cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'Molecules in the atmosphere'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Molecule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.