(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ particle
B2

particle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạt tiểu từ mẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần rất nhỏ của vật chất.

Definition (English Meaning)

A minute portion of matter.

Ví dụ Thực tế với 'Particle'

  • "Dust consists of tiny particles of dirt."

    "Bụi bao gồm các hạt bụi bẩn nhỏ."

  • "Air pollution contains many harmful particles."

    "Ô nhiễm không khí chứa nhiều hạt có hại."

  • "The 's' in 'he eats' is a grammatical particle."

    "Chữ 's' trong 'he eats' là một tiểu từ ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Particle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
mass(khối lượng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học (Vật lý Hóa học) Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Particle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một mẩu vật chất vô cùng nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường. Trong vật lý, 'particle' có thể chỉ các hạt hạ nguyên tử. Trong ngôn ngữ học, 'particle' chỉ một từ không biến đổi hình thái và có chức năng ngữ pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Particle of': chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'a particle of dust'. 'Particle in': chỉ vị trí của hạt trong môi trường lớn hơn. Ví dụ: 'particles in the air'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Particle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)