particle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Particle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần rất nhỏ của vật chất.
Definition (English Meaning)
A minute portion of matter.
Ví dụ Thực tế với 'Particle'
-
"Dust consists of tiny particles of dirt."
"Bụi bao gồm các hạt bụi bẩn nhỏ."
-
"Air pollution contains many harmful particles."
"Ô nhiễm không khí chứa nhiều hạt có hại."
-
"The 's' in 'he eats' is a grammatical particle."
"Chữ 's' trong 'he eats' là một tiểu từ ngữ pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Particle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Particle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một mẩu vật chất vô cùng nhỏ, khó nhìn thấy bằng mắt thường. Trong vật lý, 'particle' có thể chỉ các hạt hạ nguyên tử. Trong ngôn ngữ học, 'particle' chỉ một từ không biến đổi hình thái và có chức năng ngữ pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Particle of': chỉ thành phần cấu tạo. Ví dụ: 'a particle of dust'. 'Particle in': chỉ vị trí của hạt trong môi trường lớn hơn. Ví dụ: 'particles in the air'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Particle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.