(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gaba
C1

gaba

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Axit gamma-aminobutyric GABA (viết tắt)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gaba'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Axit gamma-aminobutyric, một axit amin không protein có chức năng như chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương của động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

Gamma-aminobutyric acid, a non-protein amino acid that functions as the primary inhibitory neurotransmitter in the central nervous system of vertebrates.

Ví dụ Thực tế với 'Gaba'

  • "GABA is a crucial neurotransmitter in the brain."

    "GABA là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng trong não bộ."

  • "Some supplements claim to increase GABA levels in the brain."

    "Một số thực phẩm bổ sung tuyên bố làm tăng nồng độ GABA trong não."

  • "GABA receptors are the target of many anti-anxiety medications."

    "Các thụ thể GABA là mục tiêu của nhiều loại thuốc chống lo âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gaba'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Gaba'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

GABA là một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp điều hòa hoạt động của não bộ và hệ thần kinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc giảm căng thẳng, lo lắng và cải thiện giấc ngủ. Thiếu hụt GABA có thể liên quan đến các rối loạn như động kinh, lo âu và mất ngủ. GABA hoạt động bằng cách ức chế sự kích thích của các tế bào thần kinh, giúp làm chậm các tín hiệu thần kinh và tạo ra hiệu ứng làm dịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for related to

GABA *in* the brain: Chỉ vị trí của GABA.
GABA *for* anxiety: Chỉ mục đích sử dụng GABA.
GABA *related to* sleep: Chỉ mối liên quan giữa GABA và giấc ngủ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gaba'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)