(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycosaminoglycan
C2

glycosaminoglycan

noun

Nghĩa tiếng Việt

glycosaminoglycan GAG (viết tắt) glycozaminoglycan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycosaminoglycan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ loại polysaccharide phức tạp nào chứa đường amino; chúng là thành phần chính của mô liên kết.

Definition (English Meaning)

Any of a class of complex polysaccharides containing amino sugars; they are major components of connective tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Glycosaminoglycan'

  • "Glycosaminoglycans play a crucial role in maintaining the structural integrity of cartilage."

    "Glycosaminoglycans đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của sụn."

  • "The concentration of glycosaminoglycans in synovial fluid decreases with age."

    "Nồng độ glycosaminoglycans trong dịch khớp giảm theo tuổi tác."

  • "Researchers are studying the role of glycosaminoglycans in cancer metastasis."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu vai trò của glycosaminoglycans trong di căn ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycosaminoglycan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycosaminoglycan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

proteoglycan(proteoglycan (phức hợp protein và glycosaminoglycan))
hyaluronic acid(axit hyaluronic)
chondroitin sulfate(chondroitin sulfate)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glycosaminoglycan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycosaminoglycans (GAGs) là một nhóm các carbohydrate phức tạp có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, đặc biệt là trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của mô liên kết. Chúng thường liên kết với protein để tạo thành proteoglycan. Sự khác biệt chính giữa các loại GAGs nằm ở đơn vị đường lặp lại, mức độ sulfat hóa và liên kết với protein lõi. Một số GAGs quan trọng bao gồm chondroitin sulfate, dermatan sulfate, heparin, heparan sulfate, keratan sulfate và hyaluronic acid (hoặc hyaluronan). Heparin khác biệt so với các GAGs khác vì nó nằm trong tế bào mast, có tác dụng chống đông máu, trong khi các GAGs khác được tổng hợp bởi nguyên bào sợi trong chất nền ngoại bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong một chất hoặc cấu trúc. Ví dụ: 'Glycosaminoglycans are found *in* cartilage.' (Glycosaminoglycans được tìm thấy *trong* sụn.) * **of:** Chỉ thành phần hoặc mối quan hệ sở hữu. Ví dụ: 'Glycosaminoglycans are a type *of* polysaccharide.' (Glycosaminoglycans là một loại *của* polysaccharide.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycosaminoglycan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)