(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proteoglycan
C1

proteoglycan

noun

Nghĩa tiếng Việt

proteoglycan chất proteoglycan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proteoglycan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một glycoprotein bao gồm một lõi protein với một hoặc nhiều chuỗi glycosaminoglycan liên kết cộng hóa trị.

Definition (English Meaning)

A glycoprotein consisting of a protein core with one or more covalently linked glycosaminoglycan chains.

Ví dụ Thực tế với 'Proteoglycan'

  • "Proteoglycans are essential components of cartilage, providing it with its resilience and ability to withstand compression."

    "Proteoglycan là thành phần thiết yếu của sụn, cung cấp cho nó khả năng phục hồi và chịu được lực nén."

  • "The amount of proteoglycans in the articular cartilage decreases with age."

    "Lượng proteoglycan trong sụn khớp giảm theo tuổi tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proteoglycan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proteoglycan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mucopolysaccharide protein(protein mucopolysaccharide)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa học Sinh học tế bào

Ghi chú Cách dùng 'Proteoglycan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Proteoglycan là một thành phần quan trọng của chất nền ngoại bào (extracellular matrix - ECM), đóng vai trò trong nhiều quá trình sinh học, bao gồm sự phát triển tế bào, sự di chuyển tế bào và tín hiệu tế bào. So với glycoprotein thông thường, proteoglycan có tỷ lệ carbohydrate cao hơn nhiều và các carbohydrate này thường là glycosaminoglycans (GAGs), các polysaccharid dài, không phân nhánh, tích điện âm. Sự khác biệt chính với các glycoprotein khác là thành phần carbohydrate và cấu trúc của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* `in`: Proteoglycans được tìm thấy *in* chất nền ngoại bào.
* `of`: Mô tả thành phần: a core protein *of* proteoglycan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proteoglycan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)