(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chondroitin sulfate
C1

chondroitin sulfate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chondroitin sulfat chondroitin sunfat
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chondroitin sulfate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một glycosaminoglycan sulfat hóa bao gồm một chuỗi các loại đường xen kẽ (N-acetylgalactosamine và axit glucuronic). Nó thường được gắn vào protein như một phần của proteoglycan.

Definition (English Meaning)

A sulfated glycosaminoglycan composed of a chain of alternating sugars (N-acetylgalactosamine and glucuronic acid). It is usually attached to proteins as part of a proteoglycan.

Ví dụ Thực tế với 'Chondroitin sulfate'

  • "Chondroitin sulfate is a popular supplement for joint health."

    "Chondroitin sulfate là một chất bổ sung phổ biến cho sức khỏe khớp."

  • "Some studies suggest that chondroitin sulfate can help reduce joint pain."

    "Một số nghiên cứu cho thấy rằng chondroitin sulfate có thể giúp giảm đau khớp."

  • "Chondroitin sulfate is often taken in combination with glucosamine."

    "Chondroitin sulfate thường được dùng kết hợp với glucosamine."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chondroitin sulfate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: chondroitin sulfate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chondroitin sulphate(chondroitin sulphate (cách viết khác))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dược học

Ghi chú Cách dùng 'Chondroitin sulfate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chondroitin sulfate là một thành phần quan trọng của sụn, giúp duy trì độ đàn hồi và hấp thụ sốc. Nó thường được sử dụng như một chất bổ sung để điều trị viêm xương khớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí hoặc sự tồn tại: 'Chondroitin sulfate is found *in* cartilage.' (Chondroitin sulfate được tìm thấy *trong* sụn). Khi dùng 'for', nó chỉ mục đích sử dụng: 'Chondroitin sulfate is used *for* treating osteoarthritis.' (Chondroitin sulfate được sử dụng *để* điều trị viêm xương khớp).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chondroitin sulfate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)