(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyaluronic acid
C1

hyaluronic acid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit hyaluronic HA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyaluronic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một glycosaminoglycan, một polysaccharide tự nhiên có trong cơ thể người, đặc biệt là ở da, khớp và mắt, được biết đến với khả năng giữ ẩm và bôi trơn.

Definition (English Meaning)

A glycosaminoglycan, a naturally occurring polysaccharide found in the human body, particularly in the skin, joints, and eyes, known for its ability to retain moisture and provide lubrication.

Ví dụ Thực tế với 'Hyaluronic acid'

  • "Hyaluronic acid is a key ingredient in many skincare products due to its moisturizing properties."

    "Hyaluronic acid là một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da nhờ vào đặc tính dưỡng ẩm của nó."

  • "The dermatologist recommended a hyaluronic acid serum to reduce the appearance of fine lines."

    "Bác sĩ da liễu khuyên dùng serum hyaluronic acid để giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn."

  • "Hyaluronic acid injections can provide relief from knee pain caused by osteoarthritis."

    "Tiêm hyaluronic acid có thể giúp giảm đau đầu gối do viêm xương khớp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyaluronic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyaluronic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

collagen(collagen (protein cấu trúc))
glycerin(glycerin (chất giữ ẩm))
glycosaminoglycan(glycosaminoglycan (một loại carbohydrate phức tạp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học Dược phẩm Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Hyaluronic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyaluronic acid không chỉ đơn thuần là chất dưỡng ẩm; nó còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc da, hỗ trợ chữa lành vết thương và giảm đau khớp. Sự khác biệt với các chất dưỡng ẩm khác (như glycerin) nằm ở khả năng giữ nước vượt trội và vai trò sinh học đa dạng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Chỉ vị trí/nơi chứa hyaluronic acid. Ví dụ: 'Hyaluronic acid is found *in* the skin.' (Hyaluronic acid được tìm thấy *trong* da.)
* **for:** Chỉ mục đích/lợi ích của hyaluronic acid. Ví dụ: 'Hyaluronic acid is used *for* hydrating the skin.' (Hyaluronic acid được sử dụng *cho* việc cấp ẩm cho da.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyaluronic acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)