goaded
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goaded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'goad': Khích bác, xúi giục, kích động (ai đó) để thúc đẩy một hành động hoặc phản ứng nào đó.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'goad': to provoke or annoy (someone) so as to stimulate some action or reaction.
Ví dụ Thực tế với 'Goaded'
-
"He was constantly goaded by his classmates to fight."
"Anh ta liên tục bị bạn cùng lớp xúi giục đánh nhau."
-
"The demonstrators were goaded by the police into acts of violence."
"Những người biểu tình bị cảnh sát kích động dẫn đến các hành vi bạo lực."
-
"She felt goaded into replying to his rude email."
"Cô ấy cảm thấy bị ép buộc phải trả lời email thô lỗ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Goaded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: goad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Goaded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Goad thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc kích động ai đó làm điều gì đó mà họ có thể không muốn làm hoặc điều gì đó dại dột. Nó nhấn mạnh sự thúc đẩy liên tục và gây khó chịu. Khác với 'encourage' (khuyến khích) mang tính tích cực, 'goad' thiên về ép buộc hoặc khiêu khích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Goad someone into doing something' có nghĩa là kích động ai đó làm việc gì đó, thường là điều gì đó dại dột hoặc nguy hiểm. Ví dụ: 'He goaded her into accepting the challenge.' 'Goad someone on' có nghĩa là tiếp tục khuyến khích ai đó, thường là khi họ đang cố gắng hoặc thi đấu. Ví dụ: 'The crowd goaded the runner on to finish the race.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Goaded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.