incited
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'incite': Khuyến khích hoặc kích động (hành vi bạo lực hoặc bất hợp pháp).
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'incite': to encourage or stir up (violent or unlawful behavior).
Ví dụ Thực tế với 'Incited'
-
"The speaker incited the crowd to riot."
"Diễn giả đã kích động đám đông bạo loạn."
-
"He was accused of having incited racial hatred."
"Anh ta bị cáo buộc đã kích động sự thù hận chủng tộc."
-
"The article incited widespread anger."
"Bài báo đã kích động sự giận dữ lan rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'incited', cần chú ý đến sắc thái tiêu cực, thường liên quan đến việc kích động hành vi xấu, bạo lực hoặc nổi loạn. Nó mạnh hơn 'encourage' hoặc 'motivate' và mang ý nghĩa gây ra hành động tiêu cực. So sánh với 'provoke' (khiêu khích), 'instigate' (xúi giục) và 'foment' (khích động). 'Provoke' có thể chỉ đơn giản là gây ra phản ứng, trong khi 'incite' và 'instigate' ngụ ý một kế hoạch hoặc mục đích sâu xa hơn. 'Foment' thường liên quan đến việc nuôi dưỡng cảm xúc hoặc ý tưởng tiêu cực trong một nhóm người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incited to': Kích động ai đó làm gì. Ví dụ: incited them to violence. 'Incited into': Kích động thành trạng thái nào đó. Ví dụ: incited into a frenzy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incited'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.