gondolier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gondolier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lái thuyền gondola.
Definition (English Meaning)
A person who propels a gondola.
Ví dụ Thực tế với 'Gondolier'
-
"The gondolier skillfully navigated the narrow canals of Venice."
"Người lái thuyền gondola khéo léo điều khiển chiếc thuyền qua những con kênh hẹp của Venice."
-
"He became a gondolier to continue his family's tradition."
"Anh ấy trở thành một người lái thuyền gondola để tiếp nối truyền thống gia đình."
-
"Tourists often pay for a gondola ride to experience the charm of Venice."
"Khách du lịch thường trả tiền cho một chuyến đi thuyền gondola để trải nghiệm sự quyến rũ của Venice."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gondolier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gondolier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gondolier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gondolier' chỉ người điều khiển thuyền gondola, một loại thuyền dài, hẹp đáy, thường thấy ở Venice, Italy. Công việc này đòi hỏi kỹ năng và thường được truyền lại trong gia đình. Nghề gondolier mang tính biểu tượng và gắn liền với hình ảnh lãng mạn của Venice.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gondolier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.