canal
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường thủy nhân tạo được xây dựng để cho phép tàu thuyền đi lại trong nội địa hoặc để dẫn nước tưới tiêu.
Definition (English Meaning)
An artificial waterway constructed to allow the passage of boats or ships inland or to convey water for irrigation.
Ví dụ Thực tế với 'Canal'
-
"The Suez Canal connects the Red Sea and the Mediterranean Sea."
"Kênh đào Suez nối liền Biển Đỏ và Biển Địa Trung Hải."
-
"Many tourists visit the canals of Venice."
"Nhiều du khách đến thăm các kênh đào của Venice."
-
"The canal provides water for the farms."
"Kênh đào cung cấp nước cho các trang trại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Canal thường được xây dựng để kết nối các sông, hồ hoặc biển, giúp việc vận chuyển hàng hóa và người trở nên dễ dàng hơn. Đôi khi nó còn được sử dụng cho mục đích tưới tiêu hoặc thoát nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'along the canal': dọc theo kênh đào (chỉ vị trí dọc theo chiều dài kênh).
- 'through the canal': xuyên qua kênh đào (chỉ sự di chuyển xuyên qua kênh).
- 'into the canal': vào kênh đào (chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào trong kênh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.