(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gorge
B2

gorge

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hẻm núi ăn ngấu nghiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hẻm núi, hốc núi; một thung lũng hẹp giữa các ngọn đồi hoặc núi, thường có vách đá dốc và một dòng suối chảy qua.

Definition (English Meaning)

A narrow valley between hills or mountains, typically with steep rocky walls and a stream running through it.

Ví dụ Thực tế với 'Gorge'

  • "The river flows through a deep gorge."

    "Con sông chảy qua một hẻm núi sâu."

  • "The town is located at the entrance to the gorge."

    "Thị trấn nằm ở lối vào hẻm núi."

  • "After the hike, we gorged ourselves on burgers."

    "Sau chuyến đi bộ đường dài, chúng tôi ăn ngấu nghiến bánh mì kẹp thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gorge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

canyon(hẻm núi lớn)
ravine(khe núi) devour(ngốn, ăn ngấu nghiến)
stuff(nhồi nhét (thức ăn))

Trái nghĩa (Antonyms)

nibble(ăn từng chút một)
fast(nhịn ăn)

Từ liên quan (Related Words)

cliff(vách đá)
stream(dòng suối)
valley(thung lũng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Gorge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gorge' thường được sử dụng để mô tả một cảnh quan tự nhiên hùng vĩ và hiểm trở. Nó nhấn mạnh sự hẹp và sâu của thung lũng, cùng với sự hiện diện của nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

in (gorge): ở trong hẻm núi. near (gorge): gần hẻm núi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)