ravine
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ravine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hẻm núi sâu, hẹp hoặc vực sâu trên bề mặt trái đất, đặc biệt là do nước chảy xói mòn.
Definition (English Meaning)
A deep, narrow gorge or chasm in the earth's surface, especially one worn by running water.
Ví dụ Thực tế với 'Ravine'
-
"The small stream had carved a deep ravine through the rock."
"Dòng suối nhỏ đã tạo ra một hẻm núi sâu xuyên qua đá."
-
"The old bridge spanned the ravine."
"Cây cầu cũ bắc qua hẻm núi."
-
"The heavy rains caused further erosion of the ravine's sides."
"Những cơn mưa lớn đã gây ra sự xói mòn thêm cho các sườn của hẻm núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ravine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ravine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ravine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ravine thường nhỏ hơn và dốc hơn so với canyon (hẻm núi lớn) và thường được hình thành do sự xói mòn liên tục của nước. Nó có thể có kích thước từ nhỏ đến khá lớn, nhưng vẫn giữ được đặc điểm là hẹp và sâu. Khác với gully (rãnh xói mòn), ravine thường lớn hơn và ổn định hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a ravine:** Chỉ vị trí bên trong hẻm núi. Ví dụ: "The lost hikers were found in a ravine." (Những người đi bộ đường dài bị lạc đã được tìm thấy trong một hẻm núi.)
* **into a ravine:** Chỉ sự di chuyển hoặc rơi vào hẻm núi. Ví dụ: "The car plunged into a ravine." (Chiếc xe lao xuống hẻm núi.)
* **along a ravine:** Chỉ việc di chuyển dọc theo hẻm núi. Ví dụ: "We hiked along the ravine for several miles." (Chúng tôi đã đi bộ dọc theo hẻm núi trong vài dặm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ravine'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The village was situated near a deep ravine.
|
Ngôi làng nằm gần một khe núi sâu. |
| Phủ định |
There isn't a ravine on this side of the mountain.
|
Không có khe núi nào ở phía bên này của ngọn núi. |
| Nghi vấn |
Is there a ravine between our house and the forest?
|
Có khe núi nào giữa nhà chúng ta và khu rừng không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the heavy rain hadn't stopped, the entire village would be at the bottom of the ravine now.
|
Nếu trời mưa lớn không ngừng, toàn bộ ngôi làng đã nằm dưới đáy khe núi bây giờ. |
| Phủ định |
If we hadn't explored so deeply, we wouldn't have discovered the hidden ravine.
|
Nếu chúng tôi không thám hiểm sâu như vậy, chúng tôi đã không khám phá ra khe núi bí mật. |
| Nghi vấn |
If you had known about the dangerous ravine, would you have taken that route?
|
Nếu bạn đã biết về khe núi nguy hiểm đó, bạn có đi theo con đường đó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the hikers had stayed on the marked trail, they would have avoided falling into the ravine.
|
Nếu những người đi bộ đường dài đã đi trên con đường được đánh dấu, họ đã tránh được việc rơi xuống khe núi. |
| Phủ định |
If the rescue team had not arrived quickly, the injured climber might not have survived the night in the ravine.
|
Nếu đội cứu hộ không đến kịp thời, người leo núi bị thương có lẽ đã không sống sót qua đêm trong khe núi. |
| Nghi vấn |
Would the missing backpackers have been found sooner if they had not wandered off into the ravine?
|
Những người đi bộ ba lô mất tích có được tìm thấy sớm hơn không nếu họ không đi lạc vào khe núi? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will be exploring the ravine tomorrow afternoon.
|
Họ sẽ đang khám phá khe núi vào chiều mai. |
| Phủ định |
We won't be hiking near the ravine when the storm arrives.
|
Chúng ta sẽ không đi bộ đường dài gần khe núi khi bão đến. |
| Nghi vấn |
Will you be camping by the ravine next weekend?
|
Bạn sẽ cắm trại cạnh khe núi vào cuối tuần tới chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrived, the flood had already deepened the ravine.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, lũ lụt đã làm sâu thêm khe núi. |
| Phủ định |
They had not realized how dangerous the ravine had become after the heavy rains.
|
Họ đã không nhận ra khe núi đã trở nên nguy hiểm như thế nào sau những trận mưa lớn. |
| Nghi vấn |
Had the hikers checked the map before they descended into the ravine?
|
Những người đi bộ đường dài đã kiểm tra bản đồ trước khi họ xuống khe núi chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old bridge stood precariously close to the ravine's edge.
|
Cây cầu cũ đứng cheo leo gần mép vực sâu. |
| Phủ định |
They didn't dare to venture near the ravine after dark.
|
Họ không dám mạo hiểm đến gần khe núi sau khi trời tối. |
| Nghi vấn |
Did you hear the echo in the ravine yesterday?
|
Hôm qua bạn có nghe thấy tiếng vọng trong khe núi không? |