(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gorging
C1

gorging

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

ăn ngấu nghiến ăn như hổ đói nhồi nhét hốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gorging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn ngấu nghiến, ăn một lượng lớn một cách tham lam; nhồi nhét thức ăn vào bản thân.

Definition (English Meaning)

Eating a large amount greedily; filling oneself with food.

Ví dụ Thực tế với 'Gorging'

  • "The refugees were gorging on the food that was offered to them."

    "Những người tị nạn đang ăn ngấu nghiến thức ăn được trao cho họ."

  • "Seagulls were gorging on the fish scraps."

    "Những con mòng biển đang ăn ngấu nghiến những mẩu vụn cá."

  • "After being stranded for days, they were gorging themselves on fresh fruit."

    "Sau khi bị mắc kẹt nhiều ngày, họ đã nhồi nhét mình bằng trái cây tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gorging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: gorge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

nibbling(ăn từng chút một)
fasting(nhịn ăn)
dieting(ăn kiêng)

Từ liên quan (Related Words)

overeating(ăn quá nhiều)
binge eating(ăn vô độ)
gluttony(tính háu ăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Gorging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gorging' diễn tả hành động ăn uống quá độ, thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ăn một cách vội vã và không kiểm soát. Khác với 'eating' chỉ đơn giản là hành động ăn, 'gorging' nhấn mạnh vào số lượng và tốc độ. So với 'feasting', 'gorging' có phần tiêu cực hơn, trong khi 'feasting' thường ám chỉ một bữa ăn thịnh soạn trong dịp đặc biệt. 'Gorging' thường liên quan đến việc thỏa mãn cơn đói một cách bản năng, thiếu sự kiềm chế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on oneself with

'Gorging on' chỉ việc ăn ngấu nghiến một loại thức ăn cụ thể. Ví dụ: 'The dog was gorging on the leftover meat.' 'Gorging oneself with' nhấn mạnh việc chủ thể nhồi nhét thức ăn vào bản thân. Ví dụ: 'He was gorging himself with cake after the diet.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gorging'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gorged himself on pizza after the game.
Anh ấy ăn ngấu nghiến pizza sau trận đấu.
Phủ định
They didn't gorge on the sweets; they only had a few.
Họ đã không ăn ngấu nghiến đồ ngọt; họ chỉ ăn một vài cái.
Nghi vấn
Did she gorge on the buffet, or did she eat moderately?
Cô ấy đã ăn ngấu nghiến ở bữa tiệc buffet, hay cô ấy ăn vừa phải?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He gorged himself on pizza last night, didn't he?
Tối qua anh ấy đã ăn ngấu nghiến pizza, đúng không?
Phủ định
They didn't gorge on the buffet, did they?
Họ đã không ăn ngấu nghiến ở bữa tiệc buffet, phải không?
Nghi vấn
You will gorge on the candy, won't you?
Bạn sẽ ăn ngấu nghiến kẹo chứ, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had gorged herself on chocolates before the party even started.
Cô ấy đã ngấu nghiến sô cô la trước khi bữa tiệc bắt đầu.
Phủ định
They had not gorged themselves on the buffet, as they were trying to eat healthy.
Họ đã không ăn ngấu nghiến buffet, vì họ đang cố gắng ăn uống lành mạnh.
Nghi vấn
Had he gorged on the cake before anyone else could have a slice?
Có phải anh ấy đã ăn ngấu nghiến chiếc bánh trước khi người khác kịp lấy một miếng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)