gluttonizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluttonizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'gluttonize': Ăn hoặc tiêu thụ quá mức; đắm mình trong sự phàm ăn.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'gluttonize': To eat or consume to excess; to indulge in gluttony.
Ví dụ Thực tế với 'Gluttonizing'
-
"He was gluttonizing, consuming vast quantities of food."
"Anh ta đang ăn ngấu nghiến, tiêu thụ một lượng thức ăn khổng lồ."
-
"The competitive eater was gluttonizing at the hot dog contest."
"Người ăn thi đang ăn ngấu nghiến trong cuộc thi ăn xúc xích."
-
"Stop gluttonizing! It's not healthy."
"Đừng ăn ngấu nghiến nữa! Điều đó không tốt cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gluttonizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gluttonize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gluttonizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gluttonizing' thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống một cách tham lam và vô độ. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu kiểm soát và sự say mê quá mức trong việc ăn uống. Khác với 'eating' đơn thuần, 'gluttonizing' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi không lành mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ on + something': Ám chỉ việc ăn quá nhiều một loại thức ăn cụ thể. Ví dụ: 'He was gluttonizing on cake.' ('Anh ta đang ăn quá nhiều bánh kem'). '+ in + something': Thường được sử dụng với nghĩa rộng hơn, ám chỉ việc đắm mình trong sự phàm ăn nói chung. Ví dụ: 'He was gluttonizing in the buffet.' ('Anh ta đang ăn ngấu nghiến trong bữa tiệc buffet').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluttonizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.