devouring
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devouring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng hoặc phá hủy hoàn toàn; ngấu nghiến, tiêu thụ một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Using up or destroying completely; all-consuming.
Ví dụ Thực tế với 'Devouring'
-
"The fire was devouring the forest at an alarming rate."
"Ngọn lửa đang ngấu nghiến khu rừng với tốc độ đáng báo động."
-
"He had a devouring hunger after the long hike."
"Anh ấy cảm thấy đói cồn cào sau chuyến đi bộ đường dài."
-
"The company's resources were being devoured by the project."
"Các nguồn lực của công ty đang bị dự án ngốn hết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devouring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devour
- Adjective: devouring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devouring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Devouring" thường được dùng để mô tả một hành động ăn uống một cách tham lam và nhanh chóng, hoặc một cái gì đó (ví dụ: ngọn lửa, sự chú ý) lan rộng hoặc tiêu thụ một cách mạnh mẽ và không kiểm soát. Nó nhấn mạnh tính chất mãnh liệt và hoàn toàn của hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devouring'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry dog will devour his food quickly.
|
Con chó đói sẽ ngấu nghiến thức ăn của nó một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
She is not going to devour all the cake by herself.
|
Cô ấy sẽ không ăn hết cái bánh một mình đâu. |
| Nghi vấn |
Will they devour the entire pizza?
|
Họ sẽ ngấu nghiến hết cả cái pizza sao? |