gluttony
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gluttony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tham ăn, háu ăn, sự phàm ăn; thói tham lam, háu đói.
Definition (English Meaning)
Habitual greed or excess in eating.
Ví dụ Thực tế với 'Gluttony'
-
"Gluttony is considered one of the seven deadly sins in Christianity."
"Sự tham ăn được xem là một trong bảy mối tội đầu trong Cơ đốc giáo."
-
"His gluttony led to serious health problems."
"Sự tham ăn của anh ấy đã dẫn đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"The restaurant offers an 'all you can eat' buffet, tempting customers to gluttony."
"Nhà hàng cung cấp buffet 'ăn thả ga', cám dỗ khách hàng trở nên tham ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gluttony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gluttony
- Adjective: gluttonous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gluttony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gluttony thường được dùng để chỉ sự ăn uống quá độ, vượt quá mức cần thiết và kiểm soát, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến đạo đức hoặc sức khỏe. Nó khác với 'appetite' (sự thèm ăn) vốn chỉ đơn thuần là mong muốn ăn uống, hoặc 'hunger' (đói) là nhu cầu sinh lý. Gluttony ám chỉ sự vượt quá giới hạn của cả hai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Gluttony of (food/drink): Chỉ sự tham lam, háu ăn đối với một loại đồ ăn/uống cụ thể nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gluttony'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To indulge in gluttony is to disrespect those who are starving.
|
Ăn uống vô độ là thiếu tôn trọng những người đang chết đói. |
| Phủ định |
It's better not to be gluttonous, but to practice moderation.
|
Tốt hơn là không nên tham ăn, mà nên thực hành sự điều độ. |
| Nghi vấn |
Is it wise to give in to gluttony when so many are in need?
|
Có khôn ngoan không khi nhượng bộ sự tham ăn khi rất nhiều người đang cần? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His biggest weakness: gluttony.
|
Điểm yếu lớn nhất của anh ta: sự tham ăn. |
| Phủ định |
She wasn't gluttonous: she only ate a small portion.
|
Cô ấy không hề tham ăn: cô ấy chỉ ăn một phần nhỏ. |
| Nghi vấn |
Is his downfall gluttony: the excessive consumption of food?
|
Sự sa ngã của anh ta có phải là do tham ăn không: sự tiêu thụ quá mức thức ăn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not indulged in such gluttony, he would have lived a longer and healthier life.
|
Nếu anh ta không quá tham ăn như vậy, anh ta đã có thể sống một cuộc đời dài hơn và khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't been so gluttonous at the buffet, she wouldn't have felt so sick afterwards.
|
Nếu cô ấy không ăn quá nhiều ở bữa tiệc buffet, cô ấy đã không cảm thấy ốm như vậy sau đó. |
| Nghi vấn |
Would he have gained so much weight if he hadn't had such a gluttonous appetite?
|
Liệu anh ta có tăng cân nhiều như vậy nếu anh ta không có một sự thèm ăn vô độ như vậy? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He ate with gluttony.
|
Anh ấy ăn một cách phàm ăn. |
| Phủ định |
Never have I seen such gluttonous behavior.
|
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi phàm ăn như vậy. |
| Nghi vấn |
Should he continue his gluttony, will his health suffer?
|
Nếu anh ta tiếp tục sự phàm ăn của mình, liệu sức khỏe của anh ta có bị ảnh hưởng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His gluttony is the reason for his poor health.
|
Sự tham ăn của anh ấy là lý do cho sức khỏe kém của anh ấy. |
| Phủ định |
Gluttony isn't acceptable in this culture.
|
Sự tham ăn không được chấp nhận trong nền văn hóa này. |
| Nghi vấn |
Is your gluttony causing you problems?
|
Sự tham ăn của bạn có gây ra vấn đề cho bạn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is gluttonous when it comes to desserts.
|
Anh ta tham ăn khi nói đến món tráng miệng. |
| Phủ định |
Did she avoid gluttony during the holiday feast?
|
Cô ấy có tránh được sự tham ăn trong bữa tiệc ngày lễ không? |
| Nghi vấn |
Is gluttony considered one of the seven deadly sins?
|
Sự tham ăn có được coi là một trong bảy tội lỗi chết người không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be indulging in gluttony tonight if he goes to that buffet.
|
Anh ta sẽ đắm mình trong sự tham ăn tối nay nếu anh ta đến buổi tiệc buffet đó. |
| Phủ định |
She won't be acting gluttonous at the dinner party, she promised to be on her best behavior.
|
Cô ấy sẽ không cư xử tham ăn tại bữa tiệc tối, cô ấy đã hứa sẽ cư xử tốt nhất. |
| Nghi vấn |
Will they be giving in to gluttony over the holidays?
|
Liệu họ có buông thả cho sự tham ăn trong những ngày nghỉ lễ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had become gluttonous after he had inherited a large fortune.
|
Anh ta đã trở nên tham ăn sau khi thừa kế một khối tài sản lớn. |
| Phủ định |
She had not understood the dangers of gluttony until her health began to suffer.
|
Cô ấy đã không hiểu những nguy hiểm của sự tham ăn cho đến khi sức khỏe của cô ấy bắt đầu suy giảm. |
| Nghi vấn |
Had the kingdom fallen because of the king's gluttony and extravagance?
|
Vương quốc đã sụp đổ vì sự tham ăn và xa hoa của nhà vua phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was gluttonous during the Thanksgiving dinner last year.
|
Anh ấy đã phàm ăn trong bữa tối Lễ Tạ Ơn năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't consider gluttony a sin when she ordered the second dessert.
|
Cô ấy không coi sự phàm ăn là một tội lỗi khi cô ấy gọi món tráng miệng thứ hai. |
| Nghi vấn |
Did his gluttony cause him to gain weight last winter?
|
Sự phàm ăn của anh ấy có khiến anh ấy tăng cân vào mùa đông năm ngoái không? |