anarchy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anarchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng vô chính phủ, hỗn loạn do thiếu hoặc không công nhận chính quyền.
Definition (English Meaning)
A state of disorder due to absence or nonrecognition of authority.
Ví dụ Thực tế với 'Anarchy'
-
"The country descended into anarchy after the president was assassinated."
"Đất nước rơi vào tình trạng vô chính phủ sau khi tổng thống bị ám sát."
-
"The fall of the government led to a period of anarchy."
"Sự sụp đổ của chính phủ dẫn đến một giai đoạn vô chính phủ."
-
"Some people believe that anarchy is the only true form of freedom."
"Một số người tin rằng vô chính phủ là hình thức tự do thực sự duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anarchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anarchy
- Adjective: anarchic, anarchical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anarchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anarchy' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hỗn loạn và bạo lực do thiếu vắng luật pháp và trật tự. Tuy nhiên, một số hệ tư tưởng chính trị (như chủ nghĩa vô chính phủ) lại coi anarchy là một trạng thái lý tưởng, nơi mọi người tự do và bình đẳng, không cần sự can thiệp của nhà nước. Sự khác biệt nằm ở quan điểm về bản chất con người và khả năng tự quản lý của xã hội. Cần phân biệt với 'chaos' (sự hỗn loạn) vì 'chaos' chỉ sự hỗn loạn đơn thuần, không nhất thiết liên quan đến vấn đề chính trị hay quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In anarchy’ ám chỉ một nơi hoặc thời điểm đang trải qua tình trạng vô chính phủ. ‘Of anarchy’ thường dùng để nói về các đặc điểm hoặc hệ quả của tình trạng vô chính phủ. Ví dụ: 'The city was in anarchy after the earthquake.' (Thành phố chìm trong vô chính phủ sau trận động đất.) 'The dangers of anarchy are clear.' (Những nguy hiểm của tình trạng vô chính phủ là rõ ràng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anarchy'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the government collapsed, anarchy reigned until a new order was established.
|
Sau khi chính phủ sụp đổ, tình trạng vô chính phủ ngự trị cho đến khi một trật tự mới được thiết lập. |
| Phủ định |
Even though the protesters were passionate, they did not want anarchy to break out in the streets.
|
Mặc dù những người biểu tình rất nhiệt huyết, họ không muốn tình trạng vô chính phủ bùng nổ trên đường phố. |
| Nghi vấn |
If the police force is withdrawn, will anarchic elements take control of the city?
|
Nếu lực lượng cảnh sát rút lui, liệu các phần tử vô chính phủ có kiểm soát thành phố không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a government collapses, anarchy often ensues.
|
Nếu một chính phủ sụp đổ, tình trạng vô chính phủ thường xảy ra. |
| Phủ định |
When laws are enforced, society does not descend into anarchic chaos.
|
Khi luật pháp được thực thi, xã hội không rơi vào sự hỗn loạn vô chính phủ. |
| Nghi vấn |
If there is no central authority, does anarchy reign?
|
Nếu không có chính quyền trung ương, liệu tình trạng vô chính phủ có ngự trị không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government collapses, there will be anarchy.
|
Nếu chính phủ sụp đổ, sẽ có tình trạng vô chính phủ. |
| Phủ định |
The students are not going to allow anarchic behavior in the classroom.
|
Học sinh sẽ không cho phép hành vi vô tổ chức trong lớp học. |
| Nghi vấn |
Will the country descend into anarchy if the president resigns?
|
Liệu đất nước có rơi vào tình trạng vô chính phủ nếu tổng thống từ chức không? |