governable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Governable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng bị quản lý, kiểm soát hoặc cai trị.
Definition (English Meaning)
Capable of being governed or controlled.
Ví dụ Thực tế với 'Governable'
-
"A society is only governable if the people respect the laws."
"Một xã hội chỉ có thể quản lý được nếu người dân tôn trọng luật pháp."
-
"The rebels made the region virtually ungovernable."
"Những kẻ nổi loạn đã khiến khu vực này hầu như không thể quản lý được."
-
"A governable city requires effective law enforcement."
"Một thành phố có thể quản lý được đòi hỏi việc thực thi pháp luật hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Governable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: govern
- Adjective: governable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Governable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'governable' thường được sử dụng để mô tả một quốc gia, tổ chức hoặc hệ thống mà có thể được cai trị một cách hiệu quả và trật tự. Nó nhấn mạnh khả năng duy trì trật tự và sự ổn định thông qua các quy tắc, luật lệ và các cơ chế quản lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'by', nó nhấn mạnh tác nhân cai trị: 'governable by laws'. Khi sử dụng 'through', nó nhấn mạnh phương tiện cai trị: 'governable through technology'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Governable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The small nation is easily governable due to its unified culture.
|
Quốc gia nhỏ dễ cai trị do văn hóa thống nhất. |
| Phủ định |
A country with deep divisions is not easily governable.
|
Một quốc gia có sự chia rẽ sâu sắc thì không dễ cai trị. |
| Nghi vấn |
Is this newly formed territory governable, given its diverse population?
|
Lãnh thổ mới thành lập này có thể cai trị được không, khi xét đến sự đa dạng dân số của nó? |