(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grant suffrage
C1

grant suffrage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trao quyền bầu cử cho phép quyền bầu cử ban quyền bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grant suffrage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trao hoặc cho phép (ai đó) quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử chính trị.

Definition (English Meaning)

To give or allow (someone) the right to vote in political elections.

Ví dụ Thực tế với 'Grant suffrage'

  • "The government decided to grant suffrage to all citizens over the age of 18."

    "Chính phủ đã quyết định trao quyền bầu cử cho tất cả công dân trên 18 tuổi."

  • "Historically, many groups fought to grant suffrage to marginalized populations."

    "Trong lịch sử, nhiều nhóm đã đấu tranh để trao quyền bầu cử cho các nhóm dân số bị gạt ra ngoài lề."

  • "The new law aims to grant suffrage to ex-offenders who have completed their sentences."

    "Luật mới nhằm mục đích trao quyền bầu cử cho những người từng phạm tội đã hoàn thành bản án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grant suffrage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enfranchise(trao quyền công dân, trao quyền bầu cử)
give the right to vote(trao quyền bầu cử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

suffrage movement(phong trào đòi quyền bầu cử)
voting rights(quyền bầu cử)
franchise(quyền bầu cử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Grant suffrage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp hoặc chính trị. 'Grant' ở đây nhấn mạnh hành động trao quyền một cách chính thức. Nó khác với 'give the right to vote' ở chỗ 'grant' có tính chất quyết định và có thẩm quyền hơn. 'Suffrage' chỉ quyền bầu cử, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Grant suffrage to' được sử dụng để chỉ đối tượng được trao quyền bầu cử. Ví dụ: 'Grant suffrage to women' có nghĩa là trao quyền bầu cử cho phụ nữ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grant suffrage'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will grant suffrage to all citizens over 18.
Chính phủ sẽ trao quyền bầu cử cho tất cả công dân trên 18 tuổi.
Phủ định
The king did not grant suffrage to the common people.
Nhà vua đã không trao quyền bầu cử cho dân thường.
Nghi vấn
Will the new law grant suffrage to previously excluded groups?
Liệu luật mới có trao quyền bầu cử cho các nhóm trước đây bị loại trừ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The activists have been granting interviews, pushing for voting rights for all citizens.
Các nhà hoạt động đã và đang thực hiện các cuộc phỏng vấn, thúc đẩy quyền bầu cử cho tất cả công dân.
Phủ định
The government hasn't been granting suffrage to minority groups quickly enough.
Chính phủ đã không cấp quyền bầu cử cho các nhóm thiểu số đủ nhanh.
Nghi vấn
Has the parliament been granting suffrage to overseas citizens?
Quốc hội đã và đang cấp quyền bầu cử cho công dân ở nước ngoài phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)