enfranchise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enfranchise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao quyền bầu cử cho ai đó.
Definition (English Meaning)
To give the right to vote to someone.
Ví dụ Thực tế với 'Enfranchise'
-
"The new law enfranchised thousands of previously excluded citizens."
"Luật mới đã trao quyền bầu cử cho hàng ngàn công dân trước đây bị loại trừ."
-
"Efforts were made to enfranchise minority groups."
"Những nỗ lực đã được thực hiện để trao quyền bầu cử cho các nhóm thiểu số."
-
"The act of enfranchising citizens is a key element of a democratic society."
"Hành động trao quyền công dân là một yếu tố then chốt của một xã hội dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enfranchise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enfranchisement
- Verb: enfranchise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enfranchise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'enfranchise' mang nghĩa trao quyền lợi, đặc biệt là quyền bầu cử, cho một cá nhân hoặc một nhóm người. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và xã hội. Sự khác biệt so với các từ như 'authorize' (ủy quyền) là 'enfranchise' nhấn mạnh đến quyền công dân và quyền tham gia vào quá trình dân chủ. Nó cũng khác với 'empower' (trao quyền) vì 'empower' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc tăng cường sức mạnh và sự tự tin cho ai đó, trong khi 'enfranchise' tập trung vào quyền lợi chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'enfranchise someone with something': trao cho ai đó quyền gì. Ví dụ: 'They enfranchised women with the right to vote.' ('enfranchise someone by doing something': Trao quyền cho ai đó bằng cách làm gì. Ví dụ: 'They enfranchised citizens by lowering the voting age.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enfranchise'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law will enfranchise thousands of citizens.
|
Luật mới sẽ trao quyền công dân cho hàng ngàn người. |
| Phủ định |
The government shouldn't enfranchise criminals.
|
Chính phủ không nên trao quyền công dân cho tội phạm. |
| Nghi vấn |
Could this reform enfranchise more minority groups?
|
Liệu cải cách này có thể trao quyền công dân cho nhiều nhóm thiểu số hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If women had not fought for their rights, they would still not be enfranchised today.
|
Nếu phụ nữ đã không đấu tranh cho quyền của họ, họ có lẽ vẫn chưa được trao quyền bầu cử ngày nay. |
| Phủ định |
If the voting age were lowered to 16, many more young people who are currently disenfranchised would have voted in the last election.
|
Nếu độ tuổi bầu cử được hạ xuống 16, nhiều người trẻ tuổi hiện đang bị tước quyền bầu cử có lẽ đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử vừa qua. |
| Nghi vấn |
If the reforms hadn't been implemented, would the enfranchisement of minorities have been delayed?
|
Nếu những cải cách không được thực hiện, liệu việc trao quyền bầu cử cho các nhóm thiểu số có bị trì hoãn không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been enfranchising previously marginalized communities, leading to a more representative democracy.
|
Chính phủ đã và đang trao quyền bầu cử cho các cộng đồng bị thiệt thòi trước đây, dẫn đến một nền dân chủ đại diện hơn. |
| Phủ định |
The activist group hasn't been enfranchising new voters as quickly as they had hoped due to logistical challenges.
|
Nhóm hoạt động đã không trao quyền bầu cử cho cử tri mới nhanh như họ hy vọng do những thách thức về mặt hậu cần. |
| Nghi vấn |
Has the organization been actively enfranchising young people in the electoral process?
|
Tổ chức có đang tích cực trao quyền bầu cử cho những người trẻ tuổi trong quá trình bầu cử không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government would enfranchise all citizens, regardless of their background.
|
Tôi ước chính phủ sẽ trao quyền công dân cho tất cả mọi người, bất kể xuất thân của họ. |
| Phủ định |
If only they hadn't disfranchised so many voters in the past; the election results might have been different. Now I wish for their enfranchisement.
|
Giá như họ đã không tước quyền bầu cử của quá nhiều cử tri trong quá khứ; kết quả bầu cử có lẽ đã khác. Bây giờ tôi ước họ được trao lại quyền công dân. |
| Nghi vấn |
I wish I could understand why the movement for women's enfranchisement faced so much opposition.
|
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao phong trào trao quyền bầu cử cho phụ nữ lại phải đối mặt với nhiều sự phản đối như vậy. |