(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suffrage movement
C1

suffrage movement

noun

Nghĩa tiếng Việt

phong trào đòi quyền bầu cử phong trào vận động quyền bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suffrage movement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực có tổ chức để giành quyền bầu cử cho một nhóm người cụ thể (ví dụ: phụ nữ).

Definition (English Meaning)

An organized effort to gain the right to vote for a specific group of people (e.g., women).

Ví dụ Thực tế với 'Suffrage movement'

  • "The women's suffrage movement fought for decades to achieve equal voting rights."

    "Phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ đã đấu tranh hàng thập kỷ để đạt được quyền bầu cử bình đẳng."

  • "The suffrage movement gained momentum in the early 20th century."

    "Phong trào đòi quyền bầu cử đã có được động lực vào đầu thế kỷ 20."

  • "Many activists were arrested for their involvement in the suffrage movement."

    "Nhiều nhà hoạt động đã bị bắt vì tham gia vào phong trào đòi quyền bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suffrage movement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suffrage movement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

women's suffrage movement(phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ)
suffragist movement(phong trào những người ủng hộ quyền bầu cử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Suffrage movement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ các phong trào đòi quyền bầu cử cho các nhóm khác, chẳng hạn như người da màu hoặc người trẻ tuổi. Nó nhấn mạnh tính chất có tổ chức và mục tiêu cụ thể là đạt được quyền bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: 'in the suffrage movement' (trong phong trào đòi quyền bầu cử). of: 'a key figure of the suffrage movement' (một nhân vật chủ chốt của phong trào đòi quyền bầu cử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suffrage movement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)