disenfranchise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disenfranchise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tước quyền bầu cử hoặc các quyền công dân khác của ai đó.
Definition (English Meaning)
To deprive (someone) of the right to vote or other rights of citizenship.
Ví dụ Thực tế với 'Disenfranchise'
-
"The new law effectively disenfranchised thousands of poor voters."
"Luật mới đã tước quyền bầu cử của hàng ngàn cử tri nghèo."
-
"Many felt disenfranchised by the political system."
"Nhiều người cảm thấy bị tước quyền bởi hệ thống chính trị."
-
"The company's policies effectively disenfranchised minority shareholders."
"Các chính sách của công ty đã tước quyền một cách hiệu quả của các cổ đông thiểu số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disenfranchise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disenfranchise
- Adjective: disenfranchised
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disenfranchise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả việc tước quyền một cách có hệ thống hoặc phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, giới tính, hoặc các yếu tố khác. Nó mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với việc đơn giản là 'deprive' (tước đoạt) vì nó liên quan đến các quyền cơ bản và sự tham gia vào xã hội dân chủ. Khác với 'disqualify' (loại bỏ), 'disenfranchise' nhấn mạnh vào việc tước bỏ quyền công dân một cách rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ người hoặc nhóm người bị tước quyền. Ví dụ: 'disenfranchise someone from voting' (tước quyền bầu cử của ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disenfranchise'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They disenfranchised many minority voters through strict ID laws.
|
Họ đã tước quyền bầu cử của nhiều cử tri thiểu số thông qua luật ID nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
No one should be disenfranchised based on their socioeconomic status.
|
Không ai nên bị tước quyền bầu cử dựa trên tình trạng kinh tế xã hội của họ. |
| Nghi vấn |
Did the new policy disenfranchise a significant portion of the population?
|
Liệu chính sách mới có tước quyền bầu cử của một bộ phận đáng kể dân số không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the election laws are unclear, some voters are disenfranchised.
|
Nếu luật bầu cử không rõ ràng, một số cử tri bị tước quyền bầu cử. |
| Phủ định |
When voter registration is simplified, eligible citizens are not disenfranchised.
|
Khi việc đăng ký cử tri được đơn giản hóa, những công dân đủ điều kiện không bị tước quyền bầu cử. |
| Nghi vấn |
If people lack proper identification, are they disenfranchised?
|
Nếu mọi người thiếu giấy tờ tùy thân hợp lệ, họ có bị tước quyền bầu cử không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many citizens were disenfranchised by the new voting law.
|
Nhiều công dân đã bị tước quyền bầu cử bởi luật bầu cử mới. |
| Phủ định |
No one should be disenfranchised based on their race.
|
Không ai nên bị tước quyền bầu cử dựa trên chủng tộc của họ. |
| Nghi vấn |
Will these communities be disenfranchised if the polling station is closed?
|
Liệu các cộng đồng này có bị tước quyền bầu cử nếu điểm bỏ phiếu bị đóng cửa không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law will disenfranchise many voters, won't it?
|
Luật mới sẽ tước quyền bầu cử của nhiều cử tri, phải không? |
| Phủ định |
They haven't disenfranchised anyone yet, have they?
|
Họ vẫn chưa tước quyền của ai cả, phải không? |
| Nghi vấn |
Disenfranchised citizens can appeal the decision, can't they?
|
Công dân bị tước quyền có thể kháng cáo quyết định, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupt government will be disenfranchising voters in the upcoming election.
|
Chính phủ tham nhũng sẽ tước quyền bầu cử của cử tri trong cuộc bầu cử sắp tới. |
| Phủ định |
The new laws won't be disenfranchising any eligible citizens.
|
Các luật mới sẽ không tước quyền công dân của bất kỳ công dân đủ điều kiện nào. |
| Nghi vấn |
Will the new policies be disenfranchising minority groups?
|
Liệu các chính sách mới có tước quyền của các nhóm thiểu số không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations have disenfranchised many small business owners.
|
Các quy định mới đã tước quyền của nhiều chủ doanh nghiệp nhỏ. |
| Phủ định |
The government has not disenfranchised any citizens despite the recent protests.
|
Chính phủ đã không tước quyền công dân nào mặc dù có các cuộc biểu tình gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the company's policy disenfranchised certain groups of employees?
|
Chính sách của công ty có tước quyền của một số nhóm nhân viên nhất định không? |