indulge
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nuông chiều, chiều chuộng, cho phép bản thân thưởng thức hoặc làm điều gì đó mà bạn thích, đặc biệt là điều gì đó được coi là không tốt cho bạn
Definition (English Meaning)
to allow yourself to have or do something that you like, especially something that is considered bad for you
Ví dụ Thực tế với 'Indulge'
-
"I indulged in a chocolate cake."
"Tôi đã tự thưởng cho mình một chiếc bánh sô cô la."
-
"Don't indulge his every whim."
"Đừng chiều theo mọi ý thích chợt nảy ra của nó."
-
"I decided to indulge myself with a new dress."
"Tôi quyết định tự thưởng cho mình một chiếc váy mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indulge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indulge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indulge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'indulge' thường mang ý nghĩa cho phép bản thân hoặc người khác có những thú vui, sự hưởng thụ nhất định, dù có thể biết rằng điều đó không hoàn toàn tốt hoặc có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So sánh với 'pamper' (cưng chiều, chăm sóc đặc biệt) thường mang nghĩa chăm sóc, nâng niu một cách chu đáo hơn, trong khi 'spoil' (làm hư) lại mang nghĩa nuông chiều quá mức dẫn đến những hành vi xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'indulge in something' nghĩa là cho phép bản thân tham gia vào hoặc thưởng thức điều gì đó một cách thích thú.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulge'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to indulge in chocolate cake every weekend.
|
Cô ấy thích thưởng thức bánh sô cô la vào mỗi cuối tuần. |
| Phủ định |
Never have I indulged in such a decadent dessert.
|
Chưa bao giờ tôi thưởng thức một món tráng miệng ngon đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should you indulge in another slice, will you feel guilty?
|
Nếu bạn ăn thêm một miếng nữa, bạn có cảm thấy tội lỗi không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she indulged in chocolate every evening.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tự thưởng cho mình bằng sô cô la mỗi tối. |
| Phủ định |
He told me that he didn't indulge in gossip.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tham gia vào việc buôn chuyện. |
| Nghi vấn |
She asked if I indulged myself too much during the holidays.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có quá nuông chiều bản thân trong kỳ nghỉ hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She likes to indulge in chocolate after a long day.
|
Cô ấy thích nuông chiều bản thân bằng sô cô la sau một ngày dài. |
| Phủ định |
They don't indulge their children's every whim.
|
Họ không nuông chiều mọi sở thích nhất thời của con cái họ. |
| Nghi vấn |
Do you often indulge in shopping?
|
Bạn có thường xuyên tự thưởng cho mình bằng việc mua sắm không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She indulged in a spa day, didn't she?
|
Cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày spa, phải không? |
| Phủ định |
They didn't indulge their children with too many toys, did they?
|
Họ không nuông chiều con cái bằng quá nhiều đồ chơi, phải không? |
| Nghi vấn |
We should indulge in some delicious food, shouldn't we?
|
Chúng ta nên thưởng thức một vài món ăn ngon, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been indulging in chocolate since she finished her exams.
|
Cô ấy đã nuông chiều bản thân bằng sô cô la kể từ khi cô ấy hoàn thành kỳ thi. |
| Phủ định |
They haven't been indulging in any luxuries lately because they're saving money.
|
Gần đây họ đã không nuông chiều bản thân bằng bất kỳ sự xa xỉ nào vì họ đang tiết kiệm tiền. |
| Nghi vấn |
Have you been indulging in too much coffee lately?
|
Dạo này bạn có đang nuông chiều bản thân bằng quá nhiều cà phê không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She often indulges in chocolate after dinner.
|
Cô ấy thường tự thưởng cho mình món sô cô la sau bữa tối. |
| Phủ định |
They do not indulge their children's every whim.
|
Họ không chiều theo mọi ý thích của con cái. |
| Nghi vấn |
Does he indulge in video games every day?
|
Anh ấy có nghiện chơi điện tử mỗi ngày không? |