fulfil
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulfil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực hiện, hoàn thành, đáp ứng, thỏa mãn.
Definition (English Meaning)
To succeed in achieving something; to satisfy a need or wish.
Ví dụ Thực tế với 'Fulfil'
-
"He has finally fulfilled his lifelong ambition to become a pilot."
"Cuối cùng anh ấy đã thực hiện được tham vọng cả đời là trở thành một phi công."
-
"The company has fulfilled its obligations under the contract."
"Công ty đã hoàn thành các nghĩa vụ của mình theo hợp đồng."
-
"Does the new job fulfil your expectations?"
"Công việc mới có đáp ứng được kỳ vọng của bạn không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulfil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulfilment (fulfillment)
- Verb: fulfil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulfil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fulfil thường được dùng để chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ, lời hứa, hoặc đáp ứng một yêu cầu, ước muốn, kỳ vọng. So với 'complete', 'fulfil' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn vào sự thỏa mãn và thành công. Ví dụ, 'fulfil a promise' (thực hiện lời hứa) khác với 'complete a task' (hoàn thành nhiệm vụ) ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc giữ lời và mang lại sự hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các cụm từ trên cho thấy 'fulfil' thường đi kèm với các danh từ trừu tượng như 'dream' (giấc mơ), 'obligation' (nghĩa vụ), 'need' (nhu cầu), 'expectations' (kỳ vọng), nhấn mạnh việc hiện thực hóa hoặc đáp ứng các điều đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulfil'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should fulfil her potential.
|
Cô ấy nên phát huy hết tiềm năng của mình. |
| Phủ định |
He cannot fulfil all the requirements at once.
|
Anh ấy không thể đáp ứng tất cả các yêu cầu cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Can they fulfil the order by tomorrow?
|
Liệu họ có thể hoàn thành đơn hàng trước ngày mai không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had fulfilled her promise to visit her grandmother before she left for Europe.
|
Cô ấy đã thực hiện lời hứa đến thăm bà trước khi cô ấy đi châu Âu. |
| Phủ định |
They had not fulfilled the requirements of the course, so they failed.
|
Họ đã không đáp ứng các yêu cầu của khóa học, vì vậy họ đã trượt. |
| Nghi vấn |
Had he fulfilled his potential before he retired?
|
Anh ấy đã phát huy hết tiềm năng của mình trước khi nghỉ hưu chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She fulfilled her promise to visit her grandmother last week.
|
Cô ấy đã thực hiện lời hứa đến thăm bà của mình vào tuần trước. |
| Phủ định |
He didn't fulfil his potential in high school.
|
Anh ấy đã không phát huy hết tiềm năng của mình ở trường trung học. |
| Nghi vấn |
Did they fulfil all the requirements for the project?
|
Họ đã hoàn thành tất cả các yêu cầu cho dự án chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's fulfilment of its promises boosted its reputation.
|
Việc công ty thực hiện lời hứa của mình đã nâng cao danh tiếng của công ty. |
| Phủ định |
The team's lack of fulfilment of the project requirements led to its failure.
|
Việc nhóm không đáp ứng được các yêu cầu của dự án đã dẫn đến thất bại. |
| Nghi vấn |
Was Sarah and John's fulfilment of the contract obligations satisfactory to the client?
|
Việc Sarah và John hoàn thành các nghĩa vụ hợp đồng có làm hài lòng khách hàng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to fulfil all her duties with enthusiasm.
|
Cô ấy đã từng hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình một cách nhiệt tình. |
| Phủ định |
He didn't use to fulfil his promises, which made him unreliable.
|
Anh ấy đã từng không thực hiện lời hứa của mình, điều đó khiến anh ấy trở nên không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to fulfil your potential when you were younger?
|
Bạn đã từng phát huy hết tiềm năng của mình khi còn trẻ phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had fulfilled my potential when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã phát huy hết tiềm năng của mình khi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only I hadn't wished that he wouldn't fulfil his dreams.
|
Giá mà tôi đã không ước rằng anh ấy sẽ không thực hiện được ước mơ của mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could fulfil your ambitions more easily?
|
Bạn có ước mình có thể thực hiện những tham vọng của mình dễ dàng hơn không? |