grave
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grave'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mộ; huyệt mộ; nơi chôn cất
Definition (English Meaning)
a hole dug in the ground to receive a coffin or dead body; a burial place
Ví dụ Thực tế với 'Grave'
-
"He visited his father's grave."
"Anh ấy đến thăm mộ của cha mình."
-
"The doctor gave a grave prognosis."
"Bác sĩ đưa ra một tiên lượng nghiêm trọng."
-
"He was laid to rest in his family grave."
"Anh ấy được an nghỉ trong khu mộ gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grave'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grave'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grave' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi chôn cất người chết. Nó có thể chỉ một ngôi mộ đơn lẻ hoặc một khu vực nghĩa trang lớn hơn. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến sự tôn kính và tưởng nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in a grave (trong mộ), on a grave (trên mộ), over a grave (phía trên mộ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grave'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.