(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grave
B2

grave

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mộ nghiêm trọng trầm trọng huyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mộ; huyệt mộ; nơi chôn cất

Definition (English Meaning)

a hole dug in the ground to receive a coffin or dead body; a burial place

Ví dụ Thực tế với 'Grave'

  • "He visited his father's grave."

    "Anh ấy đến thăm mộ của cha mình."

  • "The doctor gave a grave prognosis."

    "Bác sĩ đưa ra một tiên lượng nghiêm trọng."

  • "He was laid to rest in his family grave."

    "Anh ấy được an nghỉ trong khu mộ gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tomb(lăng mộ)
serious(nghiêm trọng)
solemn(trang nghiêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
minor(nhỏ, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

burial(sự chôn cất)
cemetery(nghĩa trang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Grave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grave' thường được sử dụng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi chôn cất người chết. Nó có thể chỉ một ngôi mộ đơn lẻ hoặc một khu vực nghĩa trang lớn hơn. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến sự tôn kính và tưởng nhớ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on over

in a grave (trong mộ), on a grave (trên mộ), over a grave (phía trên mộ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grave'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)