coffin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coffin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cái hộp dài, hẹp, thường làm bằng gỗ, dùng để chôn hoặc hỏa táng xác chết.
Definition (English Meaning)
A long, narrow box, typically of wood, in which a dead body is buried or cremated.
Ví dụ Thực tế với 'Coffin'
-
"The coffin was draped with a white cloth."
"Quan tài được phủ một tấm vải trắng."
-
"The mourners gathered around the coffin."
"Những người dự tang tập trung quanh quan tài."
-
"He was buried in a simple wooden coffin."
"Ông ấy được chôn trong một chiếc quan tài gỗ đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coffin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coffin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'coffin' thường được sử dụng trong bối cảnh tang lễ, sự chết chóc và những cảm xúc liên quan đến sự mất mát. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ khác như 'box' khi nói về vật chứa xác chết. Không nên nhầm lẫn với 'casket', một từ đồng nghĩa nhưng thường được dùng để chỉ loại quan tài đắt tiền hơn, thường có hình dạng chữ nhật và có nắp bật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ (trong) dùng để chỉ vị trí bên trong quan tài (ví dụ: The body lies in the coffin). ‘inside’ (bên trong) có thể dùng thay thế cho ‘in’, nhấn mạnh hơn về việc ở bên trong quan tài (ví dụ: They placed flowers inside the coffin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coffin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.