(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solemn
B2

solemn

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trang trọng nghiêm trang tôn nghiêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solemn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trang trọng và tôn nghiêm.

Definition (English Meaning)

Formal and dignified.

Ví dụ Thực tế với 'Solemn'

  • "The funeral was a solemn occasion."

    "Tang lễ là một dịp trang trọng."

  • "A solemn silence fell over the crowd."

    "Một sự im lặng trang nghiêm bao trùm đám đông."

  • "He made a solemn promise to never forget."

    "Anh ấy đã hứa một lời thề trang trọng sẽ không bao giờ quên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solemn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Solemn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'solemn' thường được dùng để miêu tả những sự kiện, nghi lễ, hoặc không khí mang tính trang trọng, nghiêm túc, và có phần u buồn. Nó nhấn mạnh sự quan trọng và tôn kính. Khác với 'serious' (nghiêm trọng), 'solemn' mang ý nghĩa trang trọng và có tính nghi lễ hơn. Ví dụ, một buổi lễ tưởng niệm có thể được coi là 'solemn'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on occasion

'on' được dùng khi đề cập đến một dịp cụ thể mà sự trang trọng được thể hiện. Ví dụ: 'a solemn ceremony on the anniversary'. 'occasion' được dùng để diễn tả một dịp trang trọng. Ví dụ: 'a solemn occasion'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solemn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)