gravelly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravelly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có âm thanh thô ráp, khàn khàn như sỏi.
Definition (English Meaning)
Having a rough, scratchy sound like gravel.
Ví dụ Thực tế với 'Gravelly'
-
"He had a gravelly voice that made him sound older than he was."
"Anh ta có một giọng nói khàn khàn khiến anh ta nghe có vẻ già hơn tuổi thật."
-
"The old engine had a gravelly rumble."
"Chiếc động cơ cũ có tiếng gầm gừ khàn khàn."
-
"Her voice became gravelly after years of smoking."
"Giọng của cô ấy trở nên khàn khàn sau nhiều năm hút thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravelly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gravelly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravelly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả giọng nói, âm thanh. 'Gravelly' nhấn mạnh vào sự thô ráp và đôi khi khó nghe, không mượt mà. So với 'hoarse' (khàn), 'gravelly' thường mang tính chất tự nhiên hơn, trong khi 'hoarse' thường là do bệnh hoặc sử dụng giọng quá nhiều. 'Raspy' cũng chỉ âm thanh thô ráp, nhưng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, không nhất thiết giống tiếng sỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravelly'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to have a gravelly voice from smoking cigars.
|
Ông tôi đã từng có một giọng nói khàn khàn vì hút xì gà. |
| Phủ định |
She didn't use to have such a gravelly laugh before she started singing in the rock band.
|
Cô ấy đã không từng có một tiếng cười khàn khàn như vậy trước khi bắt đầu hát trong ban nhạc rock. |
| Nghi vấn |
Did he use to have a gravelly tone when he was younger?
|
Anh ấy có từng có một giọng điệu khàn khàn khi còn trẻ không? |