throaty
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throaty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra hoặc nghe như thể phát ra từ cổ họng; trầm và khàn.
Definition (English Meaning)
Produced or sounding as if originating in the throat; deep and husky.
Ví dụ Thực tế với 'Throaty'
-
"She spoke in a throaty whisper."
"Cô ấy nói thì thầm bằng giọng khàn đặc."
-
"The car has a throaty roar."
"Chiếc xe có tiếng gầm gừ trầm khàn."
-
"He had a deep, throaty laugh."
"Anh ấy có một tiếng cười trầm khàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throaty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: throaty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throaty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'throaty' thường được dùng để mô tả âm thanh (giọng nói, tiếng cười) hoặc các âm thanh khác (như tiếng gầm gừ của động vật) có âm vực thấp và tạo cảm giác như phát ra từ sâu trong cổ họng. Nó gợi ý một âm thanh đầy đặn, đôi khi gợi cảm, đôi khi lại có vẻ thô ráp. So với 'husky', 'throaty' nhấn mạnh hơn vào nguồn gốc của âm thanh từ cổ họng, trong khi 'husky' thiên về chất lượng khàn, rè của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throaty'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her voice was throaty added to her allure was undeniable.
|
Việc giọng cô ấy khàn khàn càng làm tăng thêm vẻ quyến rũ của cô ấy là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether his voice was throaty didn't affect his ability to sing opera.
|
Việc giọng anh ấy khàn khàn không ảnh hưởng đến khả năng hát opera của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why her voice became so throaty after the concert is still a mystery.
|
Tại sao giọng cô ấy trở nên khàn khàn sau buổi hòa nhạc vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her throaty voice filled the room with warmth!
|
Wow, giọng khàn khàn của cô ấy lấp đầy căn phòng sự ấm áp! |
| Phủ định |
Oh no, that wasn't a throaty croak; it was just a frog!
|
Ôi không, đó không phải là tiếng kêu khàn khàn; đó chỉ là một con ếch! |
| Nghi vấn |
Aha, is that a throaty purr I hear coming from the engine?
|
A ha, có phải tiếng gầm gừ khàn khàn phát ra từ động cơ không? |