hoarse
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoarse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khàn, khan (giọng nói) do đau họng hoặc la hét.
Definition (English Meaning)
Having a rough or harsh sound as a result of a sore throat or of shouting.
Ví dụ Thực tế với 'Hoarse'
-
"After shouting at the concert, my voice was hoarse."
"Sau khi la hét ở buổi hòa nhạc, giọng tôi bị khàn."
-
"He had a hoarse voice from cheering too loudly."
"Anh ấy bị khàn giọng vì cổ vũ quá lớn."
-
"The singer's voice was hoarse, but she still managed to perform."
"Giọng ca sĩ bị khàn, nhưng cô ấy vẫn cố gắng biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoarse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoarse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hoarse' thường được dùng để mô tả giọng nói bị mất đi sự trong trẻo, trở nên thô ráp và khó nghe. Nó thường là triệu chứng của bệnh viêm họng, cảm lạnh, hoặc do lạm dụng giọng nói (ví dụ: hát quá nhiều, la hét). Mức độ khàn có thể khác nhau, từ hơi khàn đến mất hẳn tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoarse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.