(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gravitic
C1

gravitic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về trọng lực liên quan đến hấp dẫn có tính chất trọng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravitic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến trọng lực hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Relating to gravity or gravitation.

Ví dụ Thực tế với 'Gravitic'

  • "The novel featured gravitic drives that allowed interstellar travel."

    "Cuốn tiểu thuyết có các động cơ trọng lực cho phép du hành giữa các vì sao."

  • "Gravitic anomalies were detected near the black hole."

    "Những dị thường trọng lực đã được phát hiện gần lỗ đen."

  • "The spacecraft uses a gravitic field to manipulate its trajectory."

    "Tàu vũ trụ sử dụng một trường trọng lực để điều khiển quỹ đạo của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gravitic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gravitic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Gravitic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gravitic' thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học kỹ thuật hoặc khoa học viễn tưởng để mô tả các lực, trường, hoặc thiết bị liên quan đến trọng lực. Nó thường mang tính kỹ thuật hơn so với 'gravitational'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravitic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)