antigravity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antigravity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lực hoặc trường giả thuyết đối nghịch với trọng lực; sự vắng mặt của trọng lực.
Definition (English Meaning)
A hypothetical force or field that opposes gravity; the absence of gravity.
Ví dụ Thực tế với 'Antigravity'
-
"Scientists are still far from developing real antigravity technology."
"Các nhà khoa học vẫn còn rất xa so với việc phát triển công nghệ phản trọng lực thực sự."
-
"The film features spaceships powered by antigravity."
"Bộ phim có những con tàu vũ trụ được cung cấp năng lượng bởi phản trọng lực."
-
"Antigravity is a common trope in science fiction."
"Phản trọng lực là một mô típ phổ biến trong khoa học viễn tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antigravity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antigravity
- Adjective: antigravitational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antigravity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong khoa học viễn tưởng và các thảo luận lý thuyết về vật lý. Nó đề cập đến một phương pháp để vô hiệu hóa hoặc chống lại lực hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antigravity'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a device uses antigravity, it floats.
|
Nếu một thiết bị sử dụng phản trọng lực, nó sẽ nổi. |
| Phủ định |
When antigravity fails, the object does not stay afloat.
|
Khi phản trọng lực không thành công, vật thể sẽ không nổi. |
| Nghi vấn |
If a vehicle employs antigravitational technology, does it require wings?
|
Nếu một phương tiện sử dụng công nghệ phản trọng lực, nó có cần cánh không? |