(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grazing
B2

grazing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chăn thả việc gặm cỏ ăn vặt đồng cỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grazing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đất chăn thả, đồng cỏ.

Definition (English Meaning)

Land where animals graze.

Ví dụ Thực tế với 'Grazing'

  • "The sheep were moved to a new grazing."

    "Đàn cừu đã được chuyển đến một đồng cỏ mới."

  • "The grazing of cattle has shaped the landscape over centuries."

    "Việc chăn thả gia súc đã định hình cảnh quan trong nhiều thế kỷ."

  • "Many people prefer grazing to eating three large meals a day."

    "Nhiều người thích ăn vặt hơn là ăn ba bữa lớn một ngày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grazing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: grazing
  • Verb: graze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pasturing(sự chăn thả)
browsing(việc gặm lá, chăn thả (cho động vật ăn lá cây))
nibbling(ăn từng chút một)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pasture(đồng cỏ)
ruminant(động vật nhai lại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Grazing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khu vực đất được sử dụng để chăn thả gia súc. Nó thường đề cập đến một diện tích rộng lớn với nhiều cây cỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on grazing: nhấn mạnh vị trí trên đồng cỏ; in grazing: nhấn mạnh hoạt động chăn thả trong đồng cỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grazing'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While the sheep were grazing peacefully in the meadow, the farmer checked the fences.
Trong khi đàn cừu đang gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ, người nông dân kiểm tra hàng rào.
Phủ định
Even though the cows were not grazing in the north field, they were still eating hay in the barn.
Mặc dù những con bò không gặm cỏ ở cánh đồng phía bắc, chúng vẫn ăn cỏ khô trong chuồng.
Nghi vấn
If the horses are grazing, should we assume they are getting enough nutrients?
Nếu những con ngựa đang gặm cỏ, chúng ta có nên cho rằng chúng đang nhận đủ chất dinh dưỡng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the field is green, the cows graze there.
Nếu cánh đồng xanh tươi, những con bò sẽ gặm cỏ ở đó.
Phủ định
If the grass is dry, the sheep do not graze in that area.
Nếu cỏ khô, cừu sẽ không gặm cỏ ở khu vực đó.
Nghi vấn
If it rains heavily, do the horses graze in the pasture?
Nếu trời mưa lớn, ngựa có gặm cỏ trên đồng cỏ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cows are grazing in the field, aren't they?
Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng, phải không?
Phủ định
The sheep weren't grazing near the river, were they?
Những con cừu không gặm cỏ gần bờ sông, phải không?
Nghi vấn
They graze their cattle on that land, don't they?
Họ chăn thả gia súc của họ trên mảnh đất đó, phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sheep grazed peacefully in the meadow yesterday.
Đàn cừu gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ ngày hôm qua.
Phủ định
The farmer didn't graze his cattle on that field last week.
Người nông dân đã không chăn thả gia súc của mình trên cánh đồng đó vào tuần trước.
Nghi vấn
Did the cows graze all day in the pasture?
Có phải những con bò đã gặm cỏ cả ngày trên đồng cỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)