grazing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất chăn thả, đồng cỏ.
Definition (English Meaning)
Land where animals graze.
Ví dụ Thực tế với 'Grazing'
-
"The sheep were moved to a new grazing."
"Đàn cừu đã được chuyển đến một đồng cỏ mới."
-
"The grazing of cattle has shaped the landscape over centuries."
"Việc chăn thả gia súc đã định hình cảnh quan trong nhiều thế kỷ."
-
"Many people prefer grazing to eating three large meals a day."
"Nhiều người thích ăn vặt hơn là ăn ba bữa lớn một ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: grazing
- Verb: graze
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khu vực đất được sử dụng để chăn thả gia súc. Nó thường đề cập đến một diện tích rộng lớn với nhiều cây cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on grazing: nhấn mạnh vị trí trên đồng cỏ; in grazing: nhấn mạnh hoạt động chăn thả trong đồng cỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grazing'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While the sheep were grazing peacefully in the meadow, the farmer checked the fences.
|
Trong khi đàn cừu đang gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ, người nông dân kiểm tra hàng rào. |
| Phủ định |
Even though the cows were not grazing in the north field, they were still eating hay in the barn.
|
Mặc dù những con bò không gặm cỏ ở cánh đồng phía bắc, chúng vẫn ăn cỏ khô trong chuồng. |
| Nghi vấn |
If the horses are grazing, should we assume they are getting enough nutrients?
|
Nếu những con ngựa đang gặm cỏ, chúng ta có nên cho rằng chúng đang nhận đủ chất dinh dưỡng không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the field is green, the cows graze there.
|
Nếu cánh đồng xanh tươi, những con bò sẽ gặm cỏ ở đó. |
| Phủ định |
If the grass is dry, the sheep do not graze in that area.
|
Nếu cỏ khô, cừu sẽ không gặm cỏ ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
If it rains heavily, do the horses graze in the pasture?
|
Nếu trời mưa lớn, ngựa có gặm cỏ trên đồng cỏ không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cows are grazing in the field, aren't they?
|
Những con bò đang gặm cỏ trên cánh đồng, phải không? |
| Phủ định |
The sheep weren't grazing near the river, were they?
|
Những con cừu không gặm cỏ gần bờ sông, phải không? |
| Nghi vấn |
They graze their cattle on that land, don't they?
|
Họ chăn thả gia súc của họ trên mảnh đất đó, phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sheep grazed peacefully in the meadow yesterday.
|
Đàn cừu gặm cỏ một cách thanh bình trên đồng cỏ ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The farmer didn't graze his cattle on that field last week.
|
Người nông dân đã không chăn thả gia súc của mình trên cánh đồng đó vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did the cows graze all day in the pasture?
|
Có phải những con bò đã gặm cỏ cả ngày trên đồng cỏ không? |