fasting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fasting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tự nguyện kiêng một phần hoặc toàn bộ thức ăn hoặc đồ uống, hoặc cả hai, trong một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
The act of willingly abstaining from some or all food or drink, or both, for a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Fasting'
-
"Many religions practice fasting during certain periods."
"Nhiều tôn giáo thực hành việc ăn chay trong những khoảng thời gian nhất định."
-
"Doctors sometimes recommend fasting before certain medical procedures."
"Các bác sĩ đôi khi khuyên nên nhịn ăn trước một số thủ thuật y tế nhất định."
-
"Many people are experimenting with intermittent fasting for weight loss."
"Nhiều người đang thử nghiệm nhịn ăn gián đoạn để giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fasting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fasting
- Verb: fast
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fasting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fasting thường được thực hiện vì lý do tôn giáo, sức khỏe hoặc chính trị. Nó khác với 'starvation' (chết đói) ở chỗ fasting là một hành động có chủ ý và tự nguyện, trong khi starvation là kết quả của việc không có đủ thức ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘During’ dùng để chỉ thời gian diễn ra việc fasting (ví dụ: during Ramadan). ‘For’ dùng để chỉ khoảng thời gian fasting (ví dụ: for 24 hours).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fasting'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, fasting during Ramadan is a significant spiritual practice for Muslims.
|
Ồ, nhịn ăn trong tháng Ramadan là một thực hành tâm linh quan trọng đối với người Hồi giáo. |
| Phủ định |
Hey, not fasting today? Are you feeling unwell?
|
Này, hôm nay không nhịn ăn à? Bạn cảm thấy không khỏe sao? |
| Nghi vấn |
Gosh, are you fasting for religious reasons or health benefits?
|
Ôi trời, bạn nhịn ăn vì lý do tôn giáo hay lợi ích sức khỏe? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must fast for the entire month of Ramadan.
|
Chúng ta phải nhịn ăn trong suốt tháng Ramadan. |
| Phủ định |
You should not fast if you are feeling unwell.
|
Bạn không nên nhịn ăn nếu bạn cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Can they fast until sunset?
|
Họ có thể nhịn ăn đến khi mặt trời lặn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many people fast during Ramadan.
|
Nhiều người ăn chay trong tháng Ramadan. |
| Phủ định |
I don't fast because of my health condition.
|
Tôi không ăn chay vì tình trạng sức khỏe của mình. |
| Nghi vấn |
Do you fast regularly for health reasons?
|
Bạn có ăn chay thường xuyên vì lý do sức khỏe không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has fasted for religious reasons many times.
|
Cô ấy đã nhịn ăn vì lý do tôn giáo nhiều lần. |
| Phủ định |
They haven't fasted since their doctor advised against it.
|
Họ đã không nhịn ăn kể từ khi bác sĩ khuyên không nên làm vậy. |
| Nghi vấn |
Have you ever fasted before participating in a marathon?
|
Bạn đã bao giờ nhịn ăn trước khi tham gia một cuộc thi marathon chưa? |