pasturing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chăn thả gia súc trên đồng cỏ.
Definition (English Meaning)
The act of grazing animals in a pasture.
Ví dụ Thực tế với 'Pasturing'
-
"The farmer was busy pasturing his sheep in the meadow."
"Người nông dân bận rộn chăn thả đàn cừu của mình trên đồng cỏ."
-
"Pasturing cattle is an important part of their agricultural practice."
"Việc chăn thả gia súc là một phần quan trọng trong hoạt động nông nghiệp của họ."
-
"We observed herds of goats pasturing peacefully on the hillside."
"Chúng tôi quan sát thấy những đàn dê đang gặm cỏ thanh bình trên sườn đồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pasturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pasture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pasturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pasturing' thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle) của động từ 'pasture'. Nó nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động đang diễn ra của việc chăn thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng để chỉ vị trí bên trong đồng cỏ. 'On' có thể được sử dụng để chỉ bề mặt của đồng cỏ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasturing'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cattle are pastured in the fields during the summer.
|
Gia súc được chăn thả trên đồng cỏ vào mùa hè. |
| Phủ định |
The sheep were not pastured on that hillside because it was too steep.
|
Đàn cừu đã không được chăn thả trên sườn đồi đó vì nó quá dốc. |
| Nghi vấn |
Will the horses be pastured near the river next week?
|
Liệu những con ngựa có được chăn thả gần bờ sông vào tuần tới không? |