(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruminant
B2

ruminant

noun

Nghĩa tiếng Việt

động vật nhai lại thuộc về động vật nhai lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruminant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật có vú guốc chẵn nhai lại thức ăn đã ợ ra từ dạ cỏ. Động vật nhai lại bao gồm gia súc, cừu, linh dương, hươu, nai, hươu cao cổ và các loài có liên quan.

Definition (English Meaning)

An even-toed ungulate mammal that chews the cud regurgitated from its rumen. The ruminants comprise the cattle, sheep, antelopes, deer, giraffes, and their relatives.

Ví dụ Thực tế với 'Ruminant'

  • "Cows are ruminants and spend a significant portion of their day chewing their cud."

    "Bò là động vật nhai lại và dành phần lớn thời gian trong ngày để nhai lại thức ăn đã ợ ra."

  • "The study focused on the impact of diet on ruminant milk production."

    "Nghiên cứu tập trung vào tác động của chế độ ăn uống đối với sản lượng sữa của động vật nhai lại."

  • "Understanding ruminant physiology is crucial for optimizing livestock farming practices."

    "Hiểu sinh lý học của động vật nhai lại là rất quan trọng để tối ưu hóa các hoạt động chăn nuôi gia súc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruminant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruminant
  • Adjective: ruminant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Ruminant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'ruminant' chỉ các loài động vật có hệ tiêu hóa đặc biệt, cho phép chúng tiêu hóa chất xơ thực vật khó tiêu bằng cách nhai lại. Quá trình này liên quan đến việc thức ăn được ợ lên từ dạ cỏ, nhai lại và nuốt lại để tiếp tục tiêu hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The phrase 'ruminant of' is used to describe a member of the ruminant group. Example: 'A cow is a ruminant of the Bovidae family.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruminant'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a farmer, I would raise ruminant animals like cows and sheep.
Nếu tôi là một nông dân, tôi sẽ nuôi các động vật nhai lại như bò và cừu.
Phủ định
If the cow weren't a ruminant, it wouldn't be able to digest grass so efficiently.
Nếu con bò không phải là động vật nhai lại, nó sẽ không thể tiêu hóa cỏ một cách hiệu quả như vậy.
Nghi vấn
Would they need specialized enzymes if the goat weren't a ruminant?
Liệu chúng có cần các enzyme chuyên dụng nếu con dê không phải là động vật nhai lại không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer has always considered cattle to be ruminant animals.
Người nông dân luôn coi gia súc là động vật nhai lại.
Phủ định
Scientists have not yet determined whether this newly discovered species is ruminant or not.
Các nhà khoa học vẫn chưa xác định liệu loài mới được phát hiện này có phải là động vật nhai lại hay không.
Nghi vấn
Has the veterinarian confirmed that the sheep is ruminant?
Bác sĩ thú y đã xác nhận rằng con cừu là động vật nhai lại chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)