(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ green belt
B2

green belt

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vành đai xanh người có chứng nhận Đai Xanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Green belt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng đất mở xung quanh một thành phố, nơi việc xây dựng bị kiểm soát chặt chẽ.

Definition (English Meaning)

An area of open land around a city, on which building is strictly controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Green belt'

  • "The government plans to expand the green belt around the city."

    "Chính phủ có kế hoạch mở rộng vành đai xanh xung quanh thành phố."

  • "The green belt is designed to protect the countryside."

    "Vành đai xanh được thiết kế để bảo vệ vùng nông thôn."

  • "Our company is training employees to become Green Belts."

    "Công ty chúng tôi đang đào tạo nhân viên để trở thành những người có chứng nhận Đai Xanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Green belt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: green belt
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open space(không gian mở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Quy hoạch đô thị Môi trường Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Green belt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khu vực đất trống, thường là đất nông nghiệp, công viên hoặc rừng, được quy hoạch để ngăn chặn sự mở rộng đô thị không kiểm soát và bảo tồn không gian xanh. Khác với 'park' (công viên) là khu vực được quy hoạch để giải trí, 'green belt' mang tính chất bảo vệ và ngăn chặn sự phát triển đô thị hơn. Nó cũng khác với 'nature reserve' (khu bảo tồn thiên nhiên), khu vực tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around in

'around' chỉ vị trí bao quanh thành phố. 'in' chỉ vị trí nằm trong vành đai xanh đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Green belt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)