(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brownfield
B2

brownfield

noun

Nghĩa tiếng Việt

đất ô nhiễm công nghiệp khu đất nâu đất bỏ hoang do ô nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownfield'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khu đất trước đây được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại có thể bị ô nhiễm bởi chất thải nguy hại hoặc ô nhiễm.

Definition (English Meaning)

Land previously used for industrial or commercial purposes that may be contaminated by hazardous waste or pollution.

Ví dụ Thực tế với 'Brownfield'

  • "The city council is planning to redevelop the brownfield site into a new park."

    "Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch tái phát triển khu đất brownfield thành một công viên mới."

  • "Brownfield redevelopment can bring economic benefits to communities."

    "Việc tái phát triển các khu đất brownfield có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng."

  • "The company invested heavily in cleaning up the brownfield site."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào việc làm sạch khu đất brownfield."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brownfield'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brownfield
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contaminated site(khu đất bị ô nhiễm)
derelict land(đất hoang phế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản Quy hoạch đô thị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Brownfield'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'brownfield' ám chỉ các khu đất bị bỏ hoang hoặc ít được sử dụng do ô nhiễm môi trường. Việc tái phát triển các khu 'brownfield' thường phức tạp và tốn kém, đòi hỏi các biện pháp làm sạch ô nhiễm trước khi xây dựng. Khác với 'greenfield' (khu đất hoang sơ chưa được xây dựng), 'brownfield' đã có lịch sử sử dụng, thường là công nghiệp. Mục tiêu là biến các khu đất ô nhiễm này thành các khu vực hữu ích cho cộng đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on: Sử dụng khi nói về việc xây dựng hoặc làm việc trên một khu brownfield (e.g., Building on a brownfield site). in: Sử dụng khi nói về ô nhiễm hoặc các vấn đề trong một khu brownfield (e.g., Pollution in a brownfield area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownfield'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)