brownfield
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brownfield'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khu đất trước đây được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại có thể bị ô nhiễm bởi chất thải nguy hại hoặc ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
Land previously used for industrial or commercial purposes that may be contaminated by hazardous waste or pollution.
Ví dụ Thực tế với 'Brownfield'
-
"The city council is planning to redevelop the brownfield site into a new park."
"Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch tái phát triển khu đất brownfield thành một công viên mới."
-
"Brownfield redevelopment can bring economic benefits to communities."
"Việc tái phát triển các khu đất brownfield có thể mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng."
-
"The company invested heavily in cleaning up the brownfield site."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào việc làm sạch khu đất brownfield."
Từ loại & Từ liên quan của 'Brownfield'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: brownfield
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Brownfield'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'brownfield' ám chỉ các khu đất bị bỏ hoang hoặc ít được sử dụng do ô nhiễm môi trường. Việc tái phát triển các khu 'brownfield' thường phức tạp và tốn kém, đòi hỏi các biện pháp làm sạch ô nhiễm trước khi xây dựng. Khác với 'greenfield' (khu đất hoang sơ chưa được xây dựng), 'brownfield' đã có lịch sử sử dụng, thường là công nghiệp. Mục tiêu là biến các khu đất ô nhiễm này thành các khu vực hữu ích cho cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Sử dụng khi nói về việc xây dựng hoặc làm việc trên một khu brownfield (e.g., Building on a brownfield site). in: Sử dụng khi nói về ô nhiễm hoặc các vấn đề trong một khu brownfield (e.g., Pollution in a brownfield area).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Brownfield'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.